(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicable
C1

explicable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể giải thích được có thể làm sáng tỏ được dễ hiểu (về mặt lý do)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể giải thích được, có thể làm rõ được; dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Capable of being explained or accounted for; understandable.

Ví dụ Thực tế với 'Explicable'

  • "His anger was explicable, given the circumstances."

    "Sự tức giận của anh ấy là có thể giải thích được, xét đến hoàn cảnh."

  • "The strange events were eventually explicable."

    "Những sự kiện kỳ lạ cuối cùng cũng có thể giải thích được."

  • "The rise in unemployment is explicable in terms of government policy."

    "Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp có thể giải thích được dựa trên chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: explicable
  • Adverb: explicably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

understandable(dễ hiểu)
comprehensible(có thể hiểu được)
accountable(có thể giải thích được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

explanation(sự giải thích)
reason(lý do)
logic(logic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Explicable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'explicable' thường được dùng để chỉ những sự việc, hiện tượng hoặc lý do có thể được làm sáng tỏ, giải thích một cách hợp lý. Nó ngụ ý rằng có một lý do hoặc nguyên nhân ẩn sau điều gì đó và lý do đó có thể được tìm ra và trình bày một cách rõ ràng. So với 'understandable', 'explicable' nhấn mạnh hơn vào khả năng giải thích nguyên nhân hoặc lý do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Explicable by': được giải thích bởi (một yếu tố, nguyên nhân cụ thể). Ví dụ: The company's failure is explicable by poor management.
'Explicable through': được giải thích thông qua (một quá trình, phương tiện nào đó). Ví dụ: The phenomenon is explicable through advanced scientific methods.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicable'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The phenomenon, which at first seemed inexplicable, became clearer after further investigation.
Hiện tượng mà ban đầu có vẻ không thể giải thích được, đã trở nên rõ ràng hơn sau khi điều tra thêm.
Phủ định
The magician's trick, which most people find inexplicable, is actually quite simple when you understand the method.
Màn ảo thuật mà hầu hết mọi người thấy không thể giải thích được, thực ra khá đơn giản khi bạn hiểu phương pháp.
Nghi vấn
Is there any event, which science considers inexplicable, that can truly defy explanation?
Liệu có sự kiện nào mà khoa học coi là không thể giải thích được, thực sự có thể thách thức mọi lời giải thích không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had believed the seemingly impossible crime was explicable after finding the hidden evidence.
Vị thám tử đã tin rằng vụ án tưởng chừng như không thể lại có thể giải thích được sau khi tìm thấy bằng chứng ẩn.
Phủ định
The team hadn't considered the system failure explicable until they reviewed the corrupted logs.
Nhóm nghiên cứu đã không coi sự cố hệ thống là có thể giải thích được cho đến khi họ xem xét các nhật ký bị hỏng.
Nghi vấn
Had you thought the market crash explicably linked to the government's policy changes?
Bạn đã từng nghĩ rằng sự sụp đổ của thị trường có liên quan một cách dễ hiểu đến những thay đổi trong chính sách của chính phủ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)