inexplicable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexplicable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể giải thích được, không thể hiểu được
Definition (English Meaning)
unable to be explained or accounted for
Ví dụ Thực tế với 'Inexplicable'
-
"For some inexplicable reason, the computer suddenly stopped working."
"Vì một lý do không thể giải thích được, máy tính đột nhiên ngừng hoạt động."
-
"The disappearance of the ship remains inexplicable."
"Sự biến mất của con tàu vẫn là một điều không thể giải thích được."
-
"Her sudden change of heart was quite inexplicable."
"Sự thay đổi ý định đột ngột của cô ấy là hoàn toàn không thể giải thích được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexplicable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexplicable
- Adverb: inexplicably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexplicable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexplicable' thường dùng để mô tả những sự kiện, hiện tượng, hoặc cảm xúc mà không có lời giải thích hợp lý hoặc rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự bí ẩn và khó hiểu. Khác với 'unfathomable' (khó dò, không thể đo được), 'inexplicable' tập trung vào việc thiếu lời giải thích, trong khi 'unfathomable' nhấn mạnh sự sâu sắc và phức tạp đến mức không thể hiểu thấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'inexplicable' thường chỉ ra đối tượng hoặc người mà điều gì đó là không thể giải thích được. Ví dụ: 'His behavior was inexplicable to his friends.' (Hành vi của anh ta là không thể giải thích được đối với bạn bè của anh ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexplicable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing the event unfold inexplicably kept him awake at night.
|
Chứng kiến sự kiện diễn ra một cách khó hiểu khiến anh ấy mất ngủ cả đêm. |
| Phủ định |
Not understanding his inexplicably strong reaction made her doubt their friendship.
|
Việc không hiểu được phản ứng mạnh mẽ một cách khó hiểu của anh ấy khiến cô nghi ngờ tình bạn của họ. |
| Nghi vấn |
Is experiencing inexplicable phenomena a common occurrence in this area?
|
Liệu việc trải nghiệm những hiện tượng khó giải thích có phải là một sự kiện phổ biến ở khu vực này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden disappearance of the birds was inexplicable to everyone.
|
Sự biến mất đột ngột của những con chim là không thể giải thích được đối với mọi người. |
| Phủ định |
He could not inexplicably finish the test so he decided to quit.
|
Anh ấy không thể giải thích được tại sao không thể hoàn thành bài kiểm tra nên quyết định bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Was her reaction to the news inexplicably calm?
|
Phải chăng phản ứng của cô ấy với tin tức lại bình tĩnh một cách khó hiểu? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood quantum physics, I would find the universe's behavior less inexplicably strange.
|
Nếu tôi hiểu vật lý lượng tử, tôi sẽ thấy hành vi của vũ trụ ít kỳ lạ một cách khó hiểu hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so observant, she wouldn't find his sudden change of heart so inexplicably suspicious.
|
Nếu cô ấy không quá tinh ý, cô ấy sẽ không thấy sự thay đổi đột ngột trong trái tim anh ấy đáng ngờ một cách khó hiểu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be so captivated by his art if his talent weren't inexplicably amazing?
|
Bạn có bị cuốn hút bởi nghệ thuật của anh ấy đến vậy không nếu tài năng của anh ấy không tuyệt vời một cách khó hiểu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be investigating the inexplicably high energy levels tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ đang điều tra mức năng lượng cao một cách khó hiểu vào ngày mai. |
| Phủ định |
I won't be feeling inexplicably sad anymore after this therapy session.
|
Tôi sẽ không còn cảm thấy buồn một cách khó hiểu sau buổi trị liệu này. |
| Nghi vấn |
Will they be acting inexplicably strange when we meet them next week?
|
Họ sẽ cư xử kỳ lạ một cách khó hiểu khi chúng ta gặp họ vào tuần tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden disappearance of the birds will be inexplicable to the villagers.
|
Sự biến mất đột ngột của những con chim sẽ không thể giải thích được đối với dân làng. |
| Phủ định |
Scientists are not going to consider the phenomenon inexplicable after further research.
|
Các nhà khoa học sẽ không coi hiện tượng này là không thể giải thích được sau khi nghiên cứu thêm. |
| Nghi vấn |
Will his strange behavior be inexplicably linked to the accident?
|
Liệu hành vi kỳ lạ của anh ta có liên quan một cách khó hiểu đến vụ tai nạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market's sudden surge has been inexplicably strong this quarter.
|
Sự tăng vọt đột ngột của thị trường chứng khoán đã mạnh mẽ một cách khó hiểu trong quý này. |
| Phủ định |
Scientists haven't inexplicably discovered the cause of the mysterious phenomenon yet.
|
Các nhà khoa học vẫn chưa khám phá ra một cách khó hiểu nguyên nhân của hiện tượng bí ẩn này. |
| Nghi vấn |
Has the team's failure to win the championship been inexplicable to the coach?
|
Phải chăng việc đội không giành được chức vô địch là điều khó hiểu đối với huấn luyện viên? |