unfathomable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfathomable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể dò được, không thể hiểu thấu được, bí ẩn.
Definition (English Meaning)
Incapable of being fully explored or understood.
Ví dụ Thực tế với 'Unfathomable'
-
"For some unfathomable reason, he decided to quit his job."
"Vì một lý do không thể hiểu thấu được, anh ấy đã quyết định bỏ việc."
-
"The depths of the ocean are unfathomable."
"Độ sâu của đại dương là không thể dò được."
-
"Her grief was unfathomable."
"Nỗi đau của cô ấy là không thể hiểu thấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfathomable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfathomable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfathomable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "unfathomable" thường được dùng để miêu tả những điều gì đó quá sâu sắc, phức tạp, hoặc khó hiểu đến mức không thể nắm bắt được bằng trí óc thông thường. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với những từ như "difficult to understand" (khó hiểu) hay "mysterious" (huyền bí), nhấn mạnh vào sự không thể thấu suốt hoàn toàn. Nó có thể ám chỉ cả về nghĩa đen (ví dụ, vực sâu đại dương) lẫn nghĩa bóng (ví dụ, động cơ của một hành động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', "unfathomable" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng mà khó hoặc không thể hiểu được. Ví dụ: 'His motives were unfathomable to her' (Động cơ của anh ta là điều cô ấy không thể hiểu được).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfathomable'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood quantum physics, the universe wouldn't seem so unfathomable to me.
|
Nếu tôi hiểu vật lý lượng tử, vũ trụ sẽ không có vẻ khó hiểu đến vậy đối với tôi. |
| Phủ định |
If she didn't have such a logical mind, the complexity of human emotions would seem unfathomable.
|
Nếu cô ấy không có một bộ óc logic như vậy, sự phức tạp của cảm xúc con người sẽ có vẻ khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Would you feel less lost if the mysteries of the deep sea weren't so unfathomable?
|
Bạn có cảm thấy bớt lạc lõng hơn không nếu những bí ẩn của biển sâu không quá khó hiểu? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood his unfathomable reasoning; then I wouldn't feel so lost.
|
Tôi ước tôi hiểu được lý luận khó hiểu của anh ấy; khi đó tôi sẽ không cảm thấy lạc lõng như vậy. |
| Phủ định |
If only she hadn't made such an unfathomable decision; everything would be different now.
|
Giá mà cô ấy đã không đưa ra một quyết định khó hiểu như vậy; mọi thứ bây giờ đã khác. |
| Nghi vấn |
If only we could understand why he had such an unfathomable fear of success; would that help us overcome it?
|
Giá mà chúng ta có thể hiểu tại sao anh ấy lại có một nỗi sợ thành công khó hiểu đến vậy; điều đó có giúp chúng ta vượt qua nó không? |