(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploitable
C1

exploitable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị khai thác dễ bị lợi dụng có thể tận dụng (một cách tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị khai thác, lợi dụng; có khả năng bị sử dụng hoặc tận dụng một cách không công bằng hoặc vì lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Able to be exploited; capable of being used or taken advantage of, especially unfairly or for profit.

Ví dụ Thực tế với 'Exploitable'

  • "The vulnerability in the software made it easily exploitable by hackers."

    "Lỗ hổng trong phần mềm khiến nó dễ bị tin tặc khai thác."

  • "The newly discovered oil reserves are exploitable with current technology."

    "Các trữ lượng dầu mới được phát hiện có thể khai thác bằng công nghệ hiện tại."

  • "This weakness in the code is exploitable and needs to be fixed immediately."

    "Điểm yếu này trong mã có thể bị khai thác và cần được khắc phục ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exploit
  • Adjective: exploitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
susceptible(dễ mắc phải)
liable(có khả năng bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

secure(an toàn)
protected(được bảo vệ)
invulnerable(bất khả xâm phạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Kinh tế Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Exploitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exploitable' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một điểm yếu hoặc một tình huống có thể bị lợi dụng để thu lợi bất chính hoặc gây hại cho người khác. Nó khác với 'usable' hoặc 'utilizable' ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng bị lợi dụng theo hướng tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

* **exploitable by:** chỉ ra đối tượng hoặc tác nhân có thể khai thác. Ví dụ: 'The system is exploitable by hackers.'
* **exploitable for:** chỉ ra mục đích của việc khai thác. Ví dụ: 'The natural resources are exploitable for profit.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploitable'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vulnerability is exploitable if the system is not patched.
Lỗ hổng này có thể khai thác được nếu hệ thống không được vá.
Phủ định
Is the new software not exploitable?
Phần mềm mới không thể khai thác được sao?
Nghi vấn
Can we exploit these resources sustainably?
Chúng ta có thể khai thác những tài nguyên này một cách bền vững không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be exploiting loopholes in the new tax law.
Công ty sẽ khai thác các kẽ hở trong luật thuế mới.
Phủ định
The ethical hacker won't be exploiting the system's vulnerabilities; he's only testing them.
Tin tặc đạo đức sẽ không khai thác các lỗ hổng của hệ thống; anh ta chỉ đang kiểm tra chúng.
Nghi vấn
Will they be exploiting the workers by paying them less than minimum wage?
Liệu họ có đang bóc lột công nhân bằng cách trả lương cho họ thấp hơn mức lương tối thiểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)