(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exponent
C1

exponent

noun

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ người đề xướng số mũ lũy thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exponent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ một ý tưởng hoặc niềm tin, hoặc giải thích sự phát triển của nó.

Definition (English Meaning)

A person who supports an idea or belief or explains its development.

Ví dụ Thực tế với 'Exponent'

  • "He was a leading exponent of the free market economy."

    "Ông ấy là một người ủng hộ hàng đầu của nền kinh tế thị trường tự do."

  • "She is a prominent exponent of modern art."

    "Cô ấy là một người ủng hộ nổi bật của nghệ thuật hiện đại."

  • "The exponent indicates the number of times the base is multiplied by itself."

    "Số mũ cho biết số lần cơ số được nhân với chính nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exponent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exponent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

critic(nhà phê bình)
opponent(đối thủ, người phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

power(lũy thừa)
index(chỉ số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Exponent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa này, 'exponent' nhấn mạnh vai trò của người đó trong việc quảng bá hoặc làm sáng tỏ một quan điểm cụ thể. Khác với 'advocate' (người biện hộ), 'exponent' có thể bao hàm cả việc giải thích, làm rõ chứ không chỉ đơn thuần là ủng hộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Exponent of' được dùng để chỉ rõ ý tưởng, phong trào, hoặc hệ thống mà người đó ủng hộ hoặc giải thích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exponent'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a leading exponent of the modern art movement.
Anh ấy là một người ủng hộ hàng đầu của phong trào nghệ thuật hiện đại.
Phủ định
They are not exponents of radical political views.
Họ không phải là những người ủng hộ các quan điểm chính trị cực đoan.
Nghi vấn
Are you an exponent of this teaching method?
Bạn có phải là người ủng hộ phương pháp giảng dạy này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a leading exponent of the benefits of renewable energy: he actively promotes its adoption through public speaking and writing.
Ông ấy là một người ủng hộ hàng đầu cho lợi ích của năng lượng tái tạo: ông ấy tích cực thúc đẩy việc áp dụng nó thông qua diễn thuyết trước công chúng và viết lách.
Phủ định
She is not an exponent of radical political change: she prefers gradual reform.
Cô ấy không phải là người ủng hộ sự thay đổi chính trị triệt để: cô ấy thích cải cách dần dần hơn.
Nghi vấn
Is he a vocal exponent of the new economic policy: does he publicly support and defend it?
Anh ấy có phải là một người ủng hộ mạnh mẽ chính sách kinh tế mới không: anh ấy có công khai ủng hộ và bảo vệ nó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the conference, she will have become a leading exponent of the new teaching method.
Đến cuối hội nghị, cô ấy sẽ trở thành một người ủng hộ hàng đầu cho phương pháp giảng dạy mới.
Phủ định
By next year, he won't have been an exponent of that outdated theory for very long.
Đến năm sau, anh ấy sẽ không còn là người ủng hộ lý thuyết lỗi thời đó trong một thời gian dài nữa.
Nghi vấn
Will she have been a vocal exponent of the company's new policies by the time the next shareholder meeting occurs?
Liệu cô ấy có còn là một người ủng hộ mạnh mẽ cho các chính sách mới của công ty vào thời điểm cuộc họp cổ đông tiếp theo diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)