dramatically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dramatically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ấn tượng hoặc kịch tính; với cường độ hoặc hiệu ứng lớn.
Definition (English Meaning)
In a striking or theatrical manner; with great intensity or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Dramatically'
-
"The company's profits increased dramatically after the new CEO took over."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một cách đáng kể sau khi CEO mới nhậm chức."
-
"The price of oil has fallen dramatically in recent weeks."
"Giá dầu đã giảm mạnh trong những tuần gần đây."
-
"The play ended dramatically with a shocking revelation."
"Vở kịch kết thúc một cách kịch tính với một tiết lộ gây sốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dramatically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dramatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dramatically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'dramatically' thường được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi, sự kiện hoặc tình huống nào đó diễn ra bất ngờ, lớn lao, hoặc gây ấn tượng mạnh. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ đồng nghĩa như 'significantly' (đáng kể), 'considerably' (đáng kể), 'markedly' (rõ rệt), 'dramatically' nhấn mạnh vào yếu tố bất ngờ và ấn tượng mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dramatically'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits increased dramatically this year.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể trong năm nay. |
| Phủ định |
The weather didn't change dramatically despite the forecast.
|
Thời tiết đã không thay đổi đáng kể mặc dù đã có dự báo. |
| Nghi vấn |
Did the stock market crash dramatically yesterday?
|
Thị trường chứng khoán có sụp đổ mạnh vào ngày hôm qua không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would dramatically improve my painting skills.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng vẽ tranh của mình. |
| Phủ định |
If the company didn't invest more in research, its profits wouldn't dramatically increase.
|
Nếu công ty không đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, lợi nhuận của nó sẽ không tăng lên đáng kể. |
| Nghi vấn |
Would the weather change dramatically if we stopped polluting so much?
|
Thời tiết có thay đổi đáng kể không nếu chúng ta ngừng gây ô nhiễm nhiều như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, the company will have been changing dramatically.
|
Vào thời điểm chính sách mới được thực hiện, công ty sẽ đã và đang thay đổi một cách đáng kể. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have been improving dramatically, if things continue as they are.
|
Đến cuối năm, họ sẽ không cải thiện đáng kể, nếu mọi thứ tiếp tục như hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will the climate have been changing dramatically by the end of the century?
|
Liệu khí hậu có đang thay đổi đáng kể vào cuối thế kỷ này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market was dramatically crashing yesterday afternoon.
|
Thị trường chứng khoán đã sụt giảm nghiêm trọng vào chiều hôm qua. |
| Phủ định |
The weather wasn't changing dramatically during the storm.
|
Thời tiết đã không thay đổi đáng kể trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Was the situation deteriorating dramatically before the intervention?
|
Tình hình có đang xấu đi nghiêm trọng trước khi có sự can thiệp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits had increased dramatically after the new marketing campaign.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể sau chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
The situation hadn't improved dramatically despite all our efforts.
|
Tình hình đã không được cải thiện đáng kể mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Had the weather changed dramatically by the time they arrived?
|
Thời tiết đã thay đổi đáng kể vào thời điểm họ đến chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market reacted more dramatically than analysts had predicted.
|
Thị trường chứng khoán đã phản ứng kịch liệt hơn dự đoán của các nhà phân tích. |
| Phủ định |
The play wasn't as dramatically acted as the reviews suggested.
|
Vở kịch không được diễn kịch tính như các bài đánh giá gợi ý. |
| Nghi vấn |
Did the weather change the situation the most dramatically?
|
Thời tiết có phải là yếu tố thay đổi tình hình một cách kịch tính nhất không? |