(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exquisite
C1

exquisite

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đẹp tinh xảo tuyệt vời tao nhã thanh tú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exquisite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ đẹp và thường là tinh tế.

Definition (English Meaning)

Extremely beautiful and, typically, delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Exquisite'

  • "The painting was an exquisite work of art."

    "Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."

  • "The dancer's movements were exquisite."

    "Những động tác của vũ công thật tuyệt vời."

  • "This is an exquisite example of Ming porcelain."

    "Đây là một ví dụ tuyệt vời về đồ sứ Minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exquisite'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beautiful(đẹp)
delicate(tinh tế, thanh tú)
fine(tốt đẹp, tuyệt vời)
perfect(hoàn hảo)
sublime(tuyệt vời, siêu phàm)

Trái nghĩa (Antonyms)

ugly(xấu xí)
ordinary(bình thường)
crude(thô thiển)

Từ liên quan (Related Words)

art(nghệ thuật)
luxury(xa xỉ)
elegance(thanh lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Exquisite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exquisite' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ đẹp đặc biệt, tinh xảo và có giá trị nghệ thuật cao. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói hàng ngày. So với 'beautiful' hay 'pretty', 'exquisite' nhấn mạnh sự tinh tế, hoàn hảo và hiếm có. Nó có thể dùng cho cả vật chất và phi vật chất (ví dụ: 'exquisite taste', 'exquisite pain').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exquisite'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ballerina danced exquisitely across the stage.
Nữ diễn viên ba lê đã nhảy một cách tuyệt đẹp trên sân khấu.
Phủ định
She did not sing that aria exquisitely last night.
Cô ấy đã không hát bản aria đó một cách tuyệt vời tối qua.
Nghi vấn
Did he paint the portrait so exquisitely that it won an award?
Anh ấy đã vẽ bức chân dung một cách tinh xảo đến mức nó đã giành được một giải thưởng phải không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has exquisite taste in art.
Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế về nghệ thuật.
Phủ định
The food was not exquisitely prepared.
Món ăn đã không được chuẩn bị một cách tinh xảo.
Nghi vấn
Does he have an exquisite collection of stamps?
Anh ấy có một bộ sưu tập tem tinh xảo không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known the painting was so exquisite, she would have bought it immediately.
Nếu cô ấy biết bức tranh tinh xảo đến vậy, cô ấy đã mua nó ngay lập tức.
Phủ định
If the chef had not prepared the meal so exquisitely, the guests would not have been so impressed.
Nếu đầu bếp không chuẩn bị bữa ăn một cách tinh tế như vậy, các vị khách đã không ấn tượng đến thế.
Nghi vấn
Would they have appreciated the performance more if the costumes had been more exquisite?
Họ có đánh giá cao buổi biểu diễn hơn nếu trang phục tinh xảo hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique vase was exquisite.
Chiếc bình cổ ấy thật tinh xảo.
Phủ định
She didn't describe the painting as exquisitely detailed.
Cô ấy đã không mô tả bức tranh là chi tiết một cách tinh xảo.
Nghi vấn
Was the dessert exquisitely decorated?
Món tráng miệng có được trang trí một cách tinh xảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)