exquisitely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exquisitely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ đẹp đẽ và tinh tế.
Definition (English Meaning)
In an extremely beautiful and delicate manner.
Ví dụ Thực tế với 'Exquisitely'
-
"The painting was exquisitely detailed."
"Bức tranh được vẽ chi tiết một cách tinh xảo."
-
"The garden was exquisitely designed."
"Khu vườn được thiết kế một cách tinh xảo."
-
"She was exquisitely dressed for the occasion."
"Cô ấy ăn mặc lộng lẫy cho dịp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exquisitely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exquisitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exquisitely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exquisitely' nhấn mạnh mức độ cao của vẻ đẹp, sự tinh tế, và sự hoàn hảo. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị thẩm mỹ cao hoặc được thực hiện một cách khéo léo. So với 'beautifully' (đẹp đẽ) hay 'elegantly' (thanh lịch), 'exquisitely' mang sắc thái trang trọng và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exquisitely'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more diligently, she would have played the sonata exquisitely.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập chăm chỉ hơn, cô ấy đã chơi bản sonata một cách tuyệt vời. |
| Phủ định |
If the chef had not prepared the sauce so exquisitely, the diners might not have enjoyed the meal as much.
|
Nếu đầu bếp không chuẩn bị nước sốt một cách tinh tế như vậy, thực khách có lẽ đã không thưởng thức bữa ăn nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the painting have been valued so highly if the artist hadn't rendered the details so exquisitely?
|
Bức tranh có được định giá cao như vậy không nếu họa sĩ không thể hiện các chi tiết một cách tinh xảo như vậy? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Arrange the flowers exquisitely.
|
Hãy cắm những bông hoa một cách tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Don't decorate the cake so exquisitely; it will be too much.
|
Đừng trang trí chiếc bánh quá tinh xảo; nó sẽ trở nên thái quá. |
| Nghi vấn |
Do sing that aria exquisitely!
|
Hãy hát bản aria đó một cách tuyệt vời! |