externally regulated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externally regulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm soát hoặc quản lý bởi một lực lượng hoặc tổ chức bên ngoài, thay vì bởi các yếu tố bên trong hoặc tự điều chỉnh.
Definition (English Meaning)
Controlled or governed by an outside force or entity, rather than by internal factors or self-regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Externally regulated'
-
"The banking sector is externally regulated to ensure financial stability."
"Ngành ngân hàng được điều chỉnh từ bên ngoài để đảm bảo sự ổn định tài chính."
-
"The power plant is externally regulated to minimize environmental impact."
"Nhà máy điện được điều chỉnh từ bên ngoài để giảm thiểu tác động đến môi trường."
-
"Externally regulated markets often exhibit greater stability."
"Các thị trường được điều chỉnh từ bên ngoài thường thể hiện sự ổn định lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Externally regulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: externally regulated
- Adverb: externally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Externally regulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, tổ chức hoặc quy trình chịu sự quản lý hoặc giám sát từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu tự chủ hoặc quyền tự quyết. Khác với 'self-regulated' (tự điều chỉnh), 'externally regulated' hàm ý có sự can thiệp từ bên ngoài để đảm bảo tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' được sử dụng để chỉ ra tác nhân hoặc tổ chức thực hiện việc điều chỉnh từ bên ngoài. Ví dụ: 'The industry is externally regulated by the government.' (Ngành công nghiệp này được chính phủ điều chỉnh từ bên ngoài.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Externally regulated'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's operations are externally regulated to ensure fair competition.
|
Các hoạt động của công ty được điều chỉnh từ bên ngoài để đảm bảo cạnh tranh công bằng. |
| Phủ định |
The charity's finances are not externally regulated, which raises concerns about transparency.
|
Tài chính của tổ chức từ thiện không được điều chỉnh từ bên ngoài, điều này làm dấy lên lo ngại về tính minh bạch. |
| Nghi vấn |
Why is the banking sector so heavily externally regulated?
|
Tại sao ngành ngân hàng lại được điều chỉnh bên ngoài nhiều như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The industry has always been externally regulated to ensure fair competition.
|
Ngành công nghiệp đã luôn được quản lý bên ngoài để đảm bảo cạnh tranh công bằng. |
| Phủ định |
This sector has not been externally regulated as strictly as others.
|
Lĩnh vực này đã không được quản lý bên ngoài chặt chẽ như những lĩnh vực khác. |
| Nghi vấn |
Has the company's financial activity been externally audited recently?
|
Hoạt động tài chính của công ty có được kiểm toán bên ngoài gần đây không? |