(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-regulated
C1

self-regulated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự điều chỉnh tự kiểm soát tự quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-regulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kiểm soát hoặc điều chỉnh bởi chính bản thân hoặc chính nó.

Definition (English Meaning)

Controlled or governed by oneself or itself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-regulated'

  • "Self-regulated learners are able to manage their time and resources effectively."

    "Những người học tự điều chỉnh có thể quản lý thời gian và nguồn lực của họ một cách hiệu quả."

  • "The company is working towards becoming more self-regulated."

    "Công ty đang nỗ lực để trở nên tự điều chỉnh hơn."

  • "Self-regulated learning is an important skill for success in college."

    "Học tập tự điều chỉnh là một kỹ năng quan trọng để thành công ở đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-regulated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-regulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-directed(tự định hướng)
autonomous(tự chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Self-regulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-regulated' thường được dùng để mô tả khả năng của một cá nhân, tổ chức, hệ thống hoặc quá trình tự kiểm soát, tự điều chỉnh để đạt được mục tiêu mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chủ động và khả năng tự quản lý mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. So với 'self-controlled', 'self-regulated' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch, giám sát tiến độ và điều chỉnh hành vi khi cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-regulated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)