(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extinguished
C1

extinguished

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã bị dập tắt đã tắt đã lụi tàn đã chấm dứt không còn tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinguished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị dập tắt; không còn cháy hoặc sáng.

Definition (English Meaning)

Having been put out; no longer burning or alight.

Ví dụ Thực tế với 'Extinguished'

  • "The extinguished candle left the room in darkness."

    "Ngọn nến đã tắt khiến căn phòng chìm trong bóng tối."

  • "The fire was extinguished before it could spread."

    "Ngọn lửa đã được dập tắt trước khi nó có thể lan rộng."

  • "The Roman Empire eventually became extinguished."

    "Đế chế La Mã cuối cùng đã lụi tàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extinguished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extinguish
  • Adjective: extinguished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

put out(dập tắt)
quenched(làm dịu, dập tắt (cơn khát, cơn giận))
abolished(bãi bỏ, thủ tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

lit(đã thắp sáng)
burning(đang cháy)
existing(tồn tại)

Từ liên quan (Related Words)

fire(lửa)
light(ánh sáng)
hope(hy vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extinguished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả lửa, ánh sáng hoặc hy vọng đã biến mất hoàn toàn. Nhấn mạnh trạng thái kết thúc của sự cháy, sáng hoặc tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinguished'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighter extinguished the blaze quickly.
Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng.
Phủ định
The candle wasn't extinguished before I left the room.
Ngọn nến đã không được dập tắt trước khi tôi rời khỏi phòng.
Nghi vấn
Has the fire been extinguished completely?
Đám cháy đã được dập tắt hoàn toàn chưa?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The campfire was extinguished: all that remained were glowing embers and a wisp of smoke.
Ngọn lửa trại đã tắt: tất cả những gì còn lại là những tàn tro và một làn khói.
Phủ định
The streetlights were not extinguished: they continued to shine brightly throughout the night, illuminating the empty streets.
Đèn đường không bị tắt: chúng tiếp tục chiếu sáng rực rỡ suốt đêm, soi sáng những con phố vắng.
Nghi vấn
Was the candle completely extinguished: or was there still a flickering flame struggling to survive?
Ngọn nến đã tắt hoàn toàn chưa: hay vẫn còn một ngọn lửa đang cố gắng tồn tại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)