(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abolished
C1

abolished

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bãi bỏ hủy bỏ xóa bỏ thủ tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'abolish': chính thức chấm dứt (một hệ thống, thông lệ hoặc tổ chức).

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'abolish': to formally put an end to (a system, practice, or institution).

Ví dụ Thực tế với 'Abolished'

  • "Slavery was abolished in the United States in 1865."

    "Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Hoa Kỳ vào năm 1865."

  • "The death penalty has been abolished in many European countries."

    "Án tử hình đã bị bãi bỏ ở nhiều nước châu Âu."

  • "Outdated regulations were abolished to encourage innovation."

    "Các quy định lỗi thời đã bị bãi bỏ để khuyến khích sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abolished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(thành lập, thiết lập)
instituted(ban hành, thiết lập)
created(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abolished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abolished' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính pháp lý hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh sự chấm dứt hoàn toàn và thường vĩnh viễn của một thứ gì đó. Khác với 'ended' (kết thúc), 'abolished' hàm ý một hành động có chủ đích và có thẩm quyền để loại bỏ một hệ thống, luật lệ, hoặc phong tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'abolished' trong cách sử dụng thông thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolished'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old law must be abolished immediately.
Luật cũ phải được bãi bỏ ngay lập tức.
Phủ định
Slavery should not be abolished gradually; it needs immediate action.
Chế độ nô lệ không nên được bãi bỏ dần dần; nó cần hành động ngay lập tức.
Nghi vấn
Could this outdated rule be abolished by the committee?
Liệu quy tắc lỗi thời này có thể bị ủy ban bãi bỏ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long debate, the archaic law, a relic of the past, was finally abolished.
Sau một cuộc tranh luận dài, luật lệ cổ xưa, một di tích của quá khứ, cuối cùng đã bị bãi bỏ.
Phủ định
The outdated customs, though criticized by many, were not abolished immediately, and the struggle continued.
Những phong tục lỗi thời, mặc dù bị nhiều người chỉ trích, đã không bị bãi bỏ ngay lập tức, và cuộc đấu tranh vẫn tiếp tục.
Nghi vấn
Considering the potential social unrest, should the monarchy, a centuries-old institution, be abolished?
Xem xét tình trạng bất ổn xã hội tiềm ẩn, liệu chế độ quân chủ, một thể chế tồn tại hàng thế kỷ, có nên bị bãi bỏ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government abolished the old tax system.
Chính phủ đã bãi bỏ hệ thống thuế cũ.
Phủ định
They didn't abolish the law completely.
Họ đã không bãi bỏ hoàn toàn luật đó.
Nghi vấn
Did the committee abolish the unnecessary rules?
Ủy ban có bãi bỏ những quy tắc không cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the king abolished taxes, everyone would be much happier.
Nếu nhà vua bãi bỏ thuế, mọi người sẽ hạnh phúc hơn nhiều.
Phủ định
If the government didn't abolish the old laws, the country wouldn't progress.
Nếu chính phủ không bãi bỏ những luật lệ cũ, đất nước sẽ không phát triển.
Nghi vấn
Would the parliament abolish the death penalty if there were enough public support?
Liệu quốc hội có bãi bỏ án tử hình nếu có đủ sự ủng hộ của công chúng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has abolished the old dress code.
Công ty đã bãi bỏ quy định về trang phục cũ.
Phủ định
They haven't abolished the sales tax yet.
Họ vẫn chưa bãi bỏ thuế doanh thu.
Nghi vấn
Has the government abolished the death penalty in this state?
Chính phủ đã bãi bỏ án tử hình ở tiểu bang này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)