extortionist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extortionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thu được cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc, thông qua vũ lực hoặc đe dọa; kẻ tống tiền.
Definition (English Meaning)
A person who obtains something, especially money, through force or threats.
Ví dụ Thực tế với 'Extortionist'
-
"The extortionist demanded a large sum of money to keep the company's secrets safe."
"Kẻ tống tiền đòi một khoản tiền lớn để giữ bí mật của công ty được an toàn."
-
"The police arrested the extortionist after a lengthy investigation."
"Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tống tiền sau một cuộc điều tra kéo dài."
-
"The film tells the story of an extortionist who preys on vulnerable business owners."
"Bộ phim kể câu chuyện về một kẻ tống tiền nhắm vào các chủ doanh nghiệp dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extortionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extortionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extortionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extortionist' nhấn mạnh hành vi tống tiền, cưỡng đoạt tài sản bằng cách sử dụng quyền lực, vị thế hoặc thông tin để gây áp lực lên người khác. Nó thường mang tính tiêu cực và liên quan đến các hoạt động phi pháp. So với 'blackmailer', 'extortionist' có thể bao hàm việc sử dụng bạo lực hoặc đe dọa bạo lực trực tiếp hơn, trong khi 'blackmailer' thường liên quan đến việc đe dọa tiết lộ thông tin bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- extortionist of (ai đó/cái gì đó): chỉ người thực hiện hành vi tống tiền đối với ai/cái gì.
- extortionist by (cách thức): chỉ cách thức mà kẻ tống tiền sử dụng để tống tiền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extortionist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.