(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racketeer
C1

racketeer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bảo kê kẻ tống tiền kẻ làm tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racketeer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kiếm tiền bất hợp pháp, đặc biệt là bằng cách đe dọa bạo lực; kẻ bảo kê, kẻ tống tiền.

Definition (English Meaning)

A person who obtains money illegally, especially by threatening violence.

Ví dụ Thực tế với 'Racketeer'

  • "The racketeer was finally brought to justice after years of terrorizing local businesses."

    "Tên trùm bảo kê cuối cùng cũng bị đưa ra trước công lý sau nhiều năm khủng bố các doanh nghiệp địa phương."

  • "The documentary exposed the network of racketeers operating in the city."

    "Bộ phim tài liệu đã phơi bày mạng lưới những kẻ bảo kê hoạt động trong thành phố."

  • "He made a fortune as a racketeer during the Prohibition era."

    "Hắn đã kiếm được một gia tài nhờ làm bảo kê trong thời kỳ cấm rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racketeer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racketeer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extortionist(kẻ tống tiền)
gangster(Đảng viên, thành viên băng đảng)
criminal(tội phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

law-abiding citizen(công dân tuân thủ luật pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Racketeer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'racketeer' thường liên quan đến các hoạt động tội phạm có tổ chức như bảo kê, tống tiền, gian lận. Nó khác với 'thief' (kẻ trộm) ở chỗ nó liên quan đến một hệ thống hoặc mô hình hoạt động liên tục hơn là một hành động đơn lẻ. So với 'extortionist' (kẻ tống tiền), 'racketeer' mang hàm ý về một tổ chức tội phạm lớn hơn và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'He was involved in racketeering' (Anh ta dính líu đến hoạt động bảo kê). 'The police are working with informants to catch the racketeers' (Cảnh sát đang làm việc với những người cung cấp thông tin để bắt những kẻ bảo kê).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racketeer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)