extraction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lấy một thứ gì đó ra, đặc biệt là bằng vũ lực hoặc nỗ lực.
Definition (English Meaning)
The action of taking something out, especially using force or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Extraction'
-
"The extraction of oil from shale rock is a complex process."
"Việc khai thác dầu từ đá phiến sét là một quá trình phức tạp."
-
"Data extraction is a key step in data analysis."
"Trích xuất dữ liệu là một bước quan trọng trong phân tích dữ liệu."
-
"The extraction process was carefully monitored."
"Quá trình chiết xuất được theo dõi cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extraction
- Verb: extract (to extract)
- Adjective: extractable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extraction' nhấn mạnh quá trình loại bỏ hoặc tách một chất, vật liệu, hoặc thông tin ra khỏi một nguồn gốc hoặc môi trường bao quanh nó. Nó thường liên quan đến một quy trình hoặc kỹ thuật cụ thể. So sánh với 'removal' (sự loại bỏ), 'extraction' thường ngụ ý một quá trình phức tạp và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- extraction of X': đề cập đến việc lấy X ra. Ví dụ: 'the extraction of minerals'. '- extraction from Y': đề cập đến việc lấy ra từ Y. Ví dụ: 'extraction from the earth'. 'Extraction' có thể được dùng không kèm giới từ để diễn tả hành động nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraction'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The process of oil extraction, which is crucial for the energy industry, requires specialized equipment.
|
Quá trình khai thác dầu, rất quan trọng đối với ngành năng lượng, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng. |
| Phủ định |
The mineral deposit, the extraction of which was deemed unprofitable, remains untouched.
|
Mỏ khoáng sản, việc khai thác mà được coi là không có lợi nhuận, vẫn chưa được khai thác. |
| Nghi vấn |
Is it the tooth extraction that is causing you so much pain, which the dentist performed yesterday?
|
Có phải việc nhổ răng đang gây ra cho bạn quá nhiều đau đớn, việc mà nha sĩ đã thực hiện ngày hôm qua không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Extracting wisdom from books is a rewarding activity.
|
Việc chiết xuất trí tuệ từ sách là một hoạt động bổ ích. |
| Phủ định |
He isn't considering extracting the tooth until it causes more pain.
|
Anh ấy không xem xét việc nhổ chiếc răng cho đến khi nó gây ra nhiều đau đớn hơn. |
| Nghi vấn |
Is extracting the data from the hard drive proving difficult?
|
Việc trích xuất dữ liệu từ ổ cứng có đang tỏ ra khó khăn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The extraction of minerals from the Earth can have a significant environmental impact.
|
Việc khai thác khoáng sản từ Trái Đất có thể gây ra tác động môi trường đáng kể. |
| Phủ định |
The company's extraction methods are not sustainable, and they refuse to change them.
|
Các phương pháp khai thác của công ty không bền vững và họ từ chối thay đổi chúng. |
| Nghi vấn |
Is the extraction process of this substance efficient and cost-effective?
|
Liệu quy trình chiết xuất chất này có hiệu quả và tiết kiệm chi phí không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are planning the extraction of minerals from that site.
|
Họ đang lên kế hoạch khai thác khoáng sản từ địa điểm đó. |
| Phủ định |
It is not extractable with current technology.
|
Nó không thể chiết xuất được với công nghệ hiện tại. |
| Nghi vấn |
Can we extract the necessary information from this document?
|
Chúng ta có thể trích xuất thông tin cần thiết từ tài liệu này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the extraction, the dentist carefully examined the tooth, and she gave me clear post-operative instructions.
|
Sau khi nhổ răng, nha sĩ cẩn thận kiểm tra răng, và cô ấy đã đưa cho tôi những hướng dẫn hậu phẫu rõ ràng. |
| Phủ định |
Despite his efforts, the scientist couldn't extract the DNA, so the experiment was delayed.
|
Mặc dù đã nỗ lực, nhà khoa học không thể chiết xuất DNA, vì vậy thí nghiệm đã bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks, is the extraction really necessary, or are there other treatment options available?
|
Biết những rủi ro, việc nhổ răng có thực sự cần thiết không, hay có những lựa chọn điều trị khác không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mining company had followed regulations, the extraction of minerals would be less environmentally damaging now.
|
Nếu công ty khai thác mỏ tuân thủ các quy định, việc khai thác khoáng sản sẽ ít gây hại cho môi trường hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the dentist were more careful, the tooth extraction wouldn't be necessary today.
|
Nếu nha sĩ cẩn thận hơn, việc nhổ răng sẽ không cần thiết ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the coffee beans hadn't been processed so quickly, would the extraction of flavor compounds be more efficient now?
|
Nếu hạt cà phê không được chế biến quá nhanh, việc chiết xuất các hợp chất hương vị có hiệu quả hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist performed the tooth extraction quickly.
|
Nha sĩ đã thực hiện việc nhổ răng một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Never before had such a complex extraction been attempted.
|
Chưa bao giờ trước đây một ca nhổ phức tạp như vậy lại được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Had the gold been extractable using this new method, the company would have been much more profitable.
|
Nếu vàng có thể chiết xuất được bằng phương pháp mới này, công ty đã có lợi nhuận cao hơn nhiều. |