extramarital
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extramarital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoạt động tình dục ngoài hôn nhân.
Definition (English Meaning)
Relating to sexual activity outside marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Extramarital'
-
"He had an extramarital affair with his colleague."
"Anh ta đã có một mối quan hệ ngoài hôn nhân với đồng nghiệp của mình."
-
"The politician's career was ruined by the exposure of his extramarital relationship."
"Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi việc phơi bày mối quan hệ ngoài hôn nhân của ông ta."
-
"Extramarital affairs can have devastating consequences for families."
"Các mối quan hệ ngoài hôn nhân có thể gây ra những hậu quả tàn khốc cho các gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extramarital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extramarital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extramarital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extramarital' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục giữa một người đã kết hôn và một người không phải là vợ/chồng của họ. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự không chung thủy và vi phạm cam kết hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extramarital'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long conference, filled with discussions of budgets, strategies, and extramarital affairs, the CEO announced his retirement.
|
Sau hội nghị dài, chứa đầy những cuộc thảo luận về ngân sách, chiến lược và những vụ ngoại tình, CEO đã tuyên bố nghỉ hưu. |
| Phủ định |
The detective, known for his meticulous approach, dismissed the extramarital rumors, finding no concrete evidence to support them.
|
Vị thám tử, nổi tiếng với cách tiếp cận tỉ mỉ, đã bác bỏ những tin đồn ngoại tình, không tìm thấy bằng chứng cụ thể nào để chứng minh chúng. |
| Nghi vấn |
Considering the potential damage to his reputation, his career, and his family, was his extramarital affair worth the risk?
|
Xét đến những tổn hại tiềm tàng đến danh tiếng, sự nghiệp và gia đình, liệu vụ ngoại tình của anh ta có đáng để mạo hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person has an extramarital affair, their spouse often feels betrayed.
|
Nếu một người có quan hệ ngoài hôn nhân, người bạn đời của họ thường cảm thấy bị phản bội. |
| Phủ định |
When someone has an extramarital relationship, they don't always consider the consequences.
|
Khi ai đó có mối quan hệ ngoài hôn nhân, họ không phải lúc nào cũng cân nhắc hậu quả. |
| Nghi vấn |
If a person suspects their partner of an extramarital affair, do they usually confront them?
|
Nếu một người nghi ngờ bạn đời của mình có quan hệ ngoài hôn nhân, họ có thường đối chất với người đó không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to think extramarital affairs were exciting, but now he regrets it.
|
Anh ấy từng nghĩ ngoại tình rất thú vị, nhưng giờ anh ấy hối hận. |
| Phủ định |
She didn't use to believe in extramarital relationships, and she still doesn't.
|
Cô ấy đã từng không tin vào các mối quan hệ ngoài hôn nhân, và cô ấy vẫn vậy. |
| Nghi vấn |
Did people use to be more tolerant of extramarital affairs in the past?
|
Mọi người có từng khoan dung hơn với các mối quan hệ ngoài hôn nhân trong quá khứ không? |