(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extramarital
C1

extramarital

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngoài hôn nhân ngoại tình ngoài luồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extramarital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoạt động tình dục ngoài hôn nhân.

Definition (English Meaning)

Relating to sexual activity outside marriage.

Ví dụ Thực tế với 'Extramarital'

  • "He had an extramarital affair with his colleague."

    "Anh ta đã có một mối quan hệ ngoài hôn nhân với đồng nghiệp của mình."

  • "The politician's career was ruined by the exposure of his extramarital relationship."

    "Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi việc phơi bày mối quan hệ ngoài hôn nhân của ông ta."

  • "Extramarital affairs can have devastating consequences for families."

    "Các mối quan hệ ngoài hôn nhân có thể gây ra những hậu quả tàn khốc cho các gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extramarital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extramarital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adulterous(ngoại tình)
cheating(gian dối, lừa dối (trong mối quan hệ))

Trái nghĩa (Antonyms)

marital(thuộc về hôn nhân)
faithful(chung thủy)

Từ liên quan (Related Words)

infidelity(sự không chung thủy)
affair(mối quan hệ ngoài luồng, vụ ngoại tình)
divorce(ly hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Extramarital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extramarital' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục giữa một người đã kết hôn và một người không phải là vợ/chồng của họ. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự không chung thủy và vi phạm cam kết hôn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extramarital'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long conference, filled with discussions of budgets, strategies, and extramarital affairs, the CEO announced his retirement.
Sau hội nghị dài, chứa đầy những cuộc thảo luận về ngân sách, chiến lược và những vụ ngoại tình, CEO đã tuyên bố nghỉ hưu.
Phủ định
The detective, known for his meticulous approach, dismissed the extramarital rumors, finding no concrete evidence to support them.
Vị thám tử, nổi tiếng với cách tiếp cận tỉ mỉ, đã bác bỏ những tin đồn ngoại tình, không tìm thấy bằng chứng cụ thể nào để chứng minh chúng.
Nghi vấn
Considering the potential damage to his reputation, his career, and his family, was his extramarital affair worth the risk?
Xét đến những tổn hại tiềm tàng đến danh tiếng, sự nghiệp và gia đình, liệu vụ ngoại tình của anh ta có đáng để mạo hiểm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a person has an extramarital affair, their spouse often feels betrayed.
Nếu một người có quan hệ ngoài hôn nhân, người bạn đời của họ thường cảm thấy bị phản bội.
Phủ định
When someone has an extramarital relationship, they don't always consider the consequences.
Khi ai đó có mối quan hệ ngoài hôn nhân, họ không phải lúc nào cũng cân nhắc hậu quả.
Nghi vấn
If a person suspects their partner of an extramarital affair, do they usually confront them?
Nếu một người nghi ngờ bạn đời của mình có quan hệ ngoài hôn nhân, họ có thường đối chất với người đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to think extramarital affairs were exciting, but now he regrets it.
Anh ấy từng nghĩ ngoại tình rất thú vị, nhưng giờ anh ấy hối hận.
Phủ định
She didn't use to believe in extramarital relationships, and she still doesn't.
Cô ấy đã từng không tin vào các mối quan hệ ngoài hôn nhân, và cô ấy vẫn vậy.
Nghi vấn
Did people use to be more tolerant of extramarital affairs in the past?
Mọi người có từng khoan dung hơn với các mối quan hệ ngoài hôn nhân trong quá khứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)