infidelity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infidelity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không chung thủy, sự ngoại tình với vợ/chồng hoặc bạn tình.
Definition (English Meaning)
The action or state of being unfaithful to a spouse or other sexual partner.
Ví dụ Thực tế với 'Infidelity'
-
"His infidelity caused the breakdown of their marriage."
"Sự không chung thủy của anh ấy đã gây ra sự đổ vỡ trong cuộc hôn nhân của họ."
-
"She could never forgive his infidelity."
"Cô ấy không bao giờ có thể tha thứ cho sự không chung thủy của anh ấy."
-
"The book explores the causes and consequences of infidelity in modern relationships."
"Cuốn sách khám phá những nguyên nhân và hậu quả của sự không chung thủy trong các mối quan hệ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infidelity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infidelity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infidelity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infidelity chỉ hành động vi phạm cam kết chung thủy trong một mối quan hệ, đặc biệt là quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ tình cảm lâu dài. Nó bao hàm sự lừa dối và phá vỡ lòng tin. Khác với 'adultery' (ngoại tình) thường ám chỉ quan hệ tình dục ngoài hôn nhân, 'infidelity' có thể bao gồm cả những hành vi thân mật khác về mặt cảm xúc hoặc thể xác mà không nhất thiết phải có quan hệ tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Infidelity in marriage' (Sự không chung thủy trong hôn nhân) chỉ ra bối cảnh mà sự không chung thủy xảy ra.
- 'Infidelity to (someone)' (Sự không chung thủy với ai đó) chỉ rõ người bị phản bội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infidelity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he feared discovery, he tried to hide his infidelity from his wife.
|
Vì sợ bị phát hiện, anh ta cố gắng che giấu sự không chung thủy của mình với vợ. |
| Phủ định |
Even though she suspected infidelity, she didn't confront him until she had proof.
|
Mặc dù nghi ngờ sự không chung thủy, cô ấy đã không đối chất anh ta cho đến khi có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
If you suspected infidelity, would you confront your partner directly?
|
Nếu bạn nghi ngờ sự không chung thủy, bạn có đối chất trực tiếp với đối tác của mình không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marriage, which was filled with infidelity, eventually ended in divorce.
|
Cuộc hôn nhân, mà chứa đầy sự không chung thủy, cuối cùng đã kết thúc bằng ly hôn. |
| Phủ định |
There wasn't any infidelity that she knew of, which made the breakup even more confusing.
|
Không có sự không chung thủy nào mà cô ấy biết, điều này khiến cuộc chia tay càng khó hiểu hơn. |
| Nghi vấn |
Is there any reason, why infidelity would be a dealbreaker in a relationship?
|
Có lý do nào khiến sự không chung thủy trở thành điều cấm kỵ trong một mối quan hệ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone deserves honesty, and infidelity destroys trust.
|
Mọi người đều xứng đáng được trung thực, và sự không chung thủy phá hủy lòng tin. |
| Phủ định |
Nobody wants to experience the pain that infidelity causes.
|
Không ai muốn trải qua nỗi đau do sự không chung thủy gây ra. |
| Nghi vấn |
Is infidelity something anyone can truly forgive?
|
Sự không chung thủy có phải là điều mà ai đó thực sự có thể tha thứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her infidelity caused the end of their marriage.
|
Sự không chung thủy của cô ấy đã gây ra sự kết thúc cuộc hôn nhân của họ. |
| Phủ định |
He did not expect her infidelity after so many years.
|
Anh ấy không ngờ sự không chung thủy của cô ấy sau nhiều năm như vậy. |
| Nghi vấn |
Does his infidelity explain their constant arguments?
|
Sự không chung thủy của anh ấy có giải thích được những cuộc tranh cãi liên tục của họ không? |