extravagantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extravagantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lãng phí, hoang phí; vượt quá mức cần thiết hoặc hợp lý.
Definition (English Meaning)
In a way that spends too much money, or uses too much of something
Ví dụ Thực tế với 'Extravagantly'
-
"The room was extravagantly decorated."
"Căn phòng được trang trí một cách xa hoa."
-
"She was dressed extravagantly."
"Cô ấy ăn mặc một cách lộng lẫy."
-
"They spent extravagantly on their wedding."
"Họ đã chi tiêu hoang phí cho đám cưới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extravagantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extravagant
- Adverb: extravagantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extravagantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát trong chi tiêu hoặc sử dụng nguồn lực. Nó nhấn mạnh mức độ thái quá, vượt xa sự cần thiết hoặc hợp lý. Khác với 'generously' (hào phóng) chỉ việc cho đi một cách rộng rãi mà không nhất thiết lãng phí, 'extravagantly' tập trung vào sự dư thừa và đôi khi là vô ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extravagantly'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spends money as extravagantly as a queen.
|
Cô ấy tiêu tiền hoang phí như một nữ hoàng. |
| Phủ định |
He doesn't live as extravagantly as he used to.
|
Anh ấy không sống phung phí như trước đây. |
| Nghi vấn |
Does she decorate her house as extravagantly as her neighbor?
|
Cô ấy trang trí nhà có xa hoa như nhà hàng xóm không? |