(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extravagantly
C1

extravagantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách xa hoa một cách lãng phí một cách phung phí vượt quá mức cần thiết quá trớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extravagantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lãng phí, hoang phí; vượt quá mức cần thiết hoặc hợp lý.

Definition (English Meaning)

In a way that spends too much money, or uses too much of something

Ví dụ Thực tế với 'Extravagantly'

  • "The room was extravagantly decorated."

    "Căn phòng được trang trí một cách xa hoa."

  • "She was dressed extravagantly."

    "Cô ấy ăn mặc một cách lộng lẫy."

  • "They spent extravagantly on their wedding."

    "Họ đã chi tiêu hoang phí cho đám cưới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extravagantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extravagant
  • Adverb: extravagantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

frugally(một cách tiết kiệm)
economically(một cách kinh tế)
sparingly(một cách dè xẻn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extravagantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát trong chi tiêu hoặc sử dụng nguồn lực. Nó nhấn mạnh mức độ thái quá, vượt xa sự cần thiết hoặc hợp lý. Khác với 'generously' (hào phóng) chỉ việc cho đi một cách rộng rãi mà không nhất thiết lãng phí, 'extravagantly' tập trung vào sự dư thừa và đôi khi là vô ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extravagantly'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spends money as extravagantly as a queen.
Cô ấy tiêu tiền hoang phí như một nữ hoàng.
Phủ định
He doesn't live as extravagantly as he used to.
Anh ấy không sống phung phí như trước đây.
Nghi vấn
Does she decorate her house as extravagantly as her neighbor?
Cô ấy trang trí nhà có xa hoa như nhà hàng xóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)