opulently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opulently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xa hoa và phung phí; được đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự giàu có, sung túc hoặc dồi dào.
Definition (English Meaning)
In a lavish and extravagant manner; characterized by or exhibiting wealth, affluence, or abundance.
Ví dụ Thực tế với 'Opulently'
-
"The hotel lobby was opulently decorated with marble floors and crystal chandeliers."
"Sảnh khách sạn được trang trí xa hoa với sàn đá cẩm thạch và đèn chùm pha lê."
-
"The palace was opulently furnished."
"Cung điện được trang bị đồ đạc xa hoa."
-
"She lived opulently, surrounded by servants and expensive possessions."
"Cô ấy sống một cách xa hoa, được bao quanh bởi người hầu và những tài sản đắt tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opulently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: opulently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opulently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opulently' thường được dùng để mô tả cách thức mà một điều gì đó được thực hiện hoặc xuất hiện, nhấn mạnh sự giàu có, xa hoa và sự dư dả. Nó thường được sử dụng để miêu tả nội thất, trang phục, lối sống, hoặc bất cứ điều gì thể hiện sự giàu có một cách rõ rệt. So với 'luxuriously', 'opulently' có phần nhấn mạnh hơn về sự phô trương và có thể mang sắc thái hơi tiêu cực nếu được dùng để chỉ sự lãng phí không cần thiết. 'Lavishly' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'opulently' thường gợi ý một mức độ giàu có lớn hơn và một phong cách trang trí công phu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opulently'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace was decorated opulently.
|
Cung điện được trang trí một cách xa hoa. |
| Phủ định |
Only in the most exclusive boutiques can one find dresses adorned so opulently.
|
Chỉ ở những cửa hàng độc quyền nhất, người ta mới có thể tìm thấy những chiếc váy được trang trí lộng lẫy đến vậy. |
| Nghi vấn |
Was the gala planned as opulently as it seemed?
|
Buổi dạ tiệc có được lên kế hoạch xa hoa như vẻ ngoài của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been living opulently before the stock market crash, indulging in extravagant parties and lavish travels.
|
Họ đã sống một cách xa hoa trước khi thị trường chứng khoán sụp đổ, đắm mình trong những bữa tiệc xa hoa và những chuyến du lịch lãng phí. |
| Phủ định |
She hadn't been spending opulently; in fact, she had been saving every penny for her children's education.
|
Cô ấy đã không tiêu xài phung phí; thực tế, cô ấy đã tiết kiệm từng xu cho việc học hành của con cái mình. |
| Nghi vấn |
Had he been decorating the house opulently before selling it?
|
Có phải anh ấy đã trang trí ngôi nhà một cách xa hoa trước khi bán nó không? |