lavishly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lavishly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giàu có, công phu hoặc sang trọng.
Definition (English Meaning)
In a rich, elaborate, or luxurious manner.
Ví dụ Thực tế với 'Lavishly'
-
"The hotel was lavishly decorated for the wedding."
"Khách sạn được trang trí xa hoa cho đám cưới."
-
"The party was lavishly catered."
"Bữa tiệc được phục vụ một cách xa hoa."
-
"She was lavishly praised for her performance."
"Cô ấy được khen ngợi hết lời cho màn trình diễn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lavishly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lavishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lavishly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lavishly' thường được sử dụng để mô tả hành động tiêu xài, trang trí hoặc cung cấp một cái gì đó với số lượng lớn và chất lượng cao. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và xa hoa. So với 'generously', 'lavishly' mang ý nghĩa tốn kém và phô trương hơn, trong khi 'generously' chỉ đơn giản là cho đi một cách rộng rãi. 'Luxuriously' tập trung vào sự thoải mái và tiện nghi cao cấp, trong khi 'lavishly' tập trung vào việc tiêu xài nhiều tiền bạc hoặc tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lavishly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had won the lottery, she would lavishly spend the money on travel.
|
Nếu cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy sẽ tiêu xài hoang phí số tiền đó vào việc du lịch. |
| Phủ định |
If he hadn't invested wisely, he wouldn't lavishly be living in such a mansion now.
|
Nếu anh ấy không đầu tư khôn ngoan, anh ấy sẽ không sống xa hoa trong một biệt thự như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had planned the wedding better, would they be lavishly celebrating their anniversary now?
|
Nếu họ đã lên kế hoạch đám cưới tốt hơn, liệu họ có đang ăn mừng kỷ niệm ngày cưới một cách xa hoa bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been living lavishly when she traveled to Paris.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã sống xa hoa khi cô ấy đi du lịch Paris. |
| Phủ định |
He told me that he did not spend lavishly on his last vacation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiêu xài hoang phí vào kỳ nghỉ vừa rồi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had decorated the house lavishly for the party.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có trang trí nhà cửa xa hoa cho bữa tiệc không. |