(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extremes
C1

extremes

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thái cực cực độ mức độ tột cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ, điểm hoặc giai đoạn xa nhất hoặc ở mức độ cao nhất; giới hạn hoặc kết thúc cuối cùng; mức độ cao nhất.

Definition (English Meaning)

The furthest or most remote degree, point, or stage; the utmost limit or end; the highest degree.

Ví dụ Thực tế với 'Extremes'

  • "The weather in this region varies between extremes of heat and cold."

    "Thời tiết ở khu vực này thay đổi giữa các thái cực nóng và lạnh."

  • "He goes to extremes in everything he does."

    "Anh ấy làm mọi thứ một cách thái quá."

  • "The two political parties represent extremes of the ideological spectrum."

    "Hai đảng phái chính trị đại diện cho các thái cực của phổ hệ tư tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extremes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extremes
  • Adjective: extreme
  • Adverb: extremely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limits(giới hạn)
extremities(điểm cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderation(sự điều độ)
normality(trạng thái bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

radical(cực đoan)
intense(mãnh liệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extremes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa hai thái cực. Ví dụ, 'the extremes of wealth and poverty' chỉ sự chênh lệch rất lớn giữa giàu và nghèo. 'Go to extremes' có nghĩa là làm điều gì đó quá mức, thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘In extremes’ thường diễn tả tình huống ở mức độ cao nhất hoặc nguy hiểm nhất. ‘To extremes’ thường diễn tả hành động hoặc thái độ vượt quá giới hạn thông thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)