radical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến bản chất cơ bản của một cái gì đó; có ảnh hưởng sâu rộng hoặc triệt để.
Definition (English Meaning)
Relating to or affecting the fundamental nature of something; far-reaching or thorough.
Ví dụ Thực tế với 'Radical'
-
"The government is planning radical changes to the education system."
"Chính phủ đang lên kế hoạch những thay đổi triệt để cho hệ thống giáo dục."
-
"The internet has brought about a radical shift in communication."
"Internet đã mang lại một sự thay đổi triệt để trong giao tiếp."
-
"She has radical ideas about how to solve the problem."
"Cô ấy có những ý tưởng táo bạo về cách giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'radical' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc ý tưởng lớn, quan trọng, có thể gây ra sự khác biệt đáng kể. Nó có thể mang nghĩa tích cực (khi nói về cải cách) hoặc tiêu cực (khi nói về các hành động cực đoan). Cần phân biệt với 'extreme', thường mang nghĩa tiêu cực và chỉ mức độ cao của một hành động hoặc ý tưởng nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radical in' thường được dùng để chỉ ra một lĩnh vực mà một cái gì đó là triệt để (ví dụ: radical in approach). 'Radical to' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ cái gì đó tác động triệt để đến một đối tượng (ví dụ: radical to the existing system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.