extremity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm xa nhất hoặc giới hạn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The furthest point or limit of something.
Ví dụ Thực tế với 'Extremity'
-
"The island is at the western extremity of the archipelago."
"Hòn đảo nằm ở điểm cực tây của quần đảo."
-
"The North Pole is the northern extremity of the Earth."
"Bắc Cực là điểm cực bắc của Trái Đất."
-
"The hikers suffered from exposure to the cold and their extremities became numb."
"Những người đi bộ đường dài bị ảnh hưởng do tiếp xúc với lạnh và các chi của họ trở nên tê cóng."
-
"The government was unwilling to go to the extremity of using military force."
"Chính phủ không sẵn lòng sử dụng đến biện pháp cực đoan là sử dụng vũ lực quân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extremity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extremity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extremity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ điểm cuối cùng hoặc giới hạn của một vật thể, khu vực, hoặc thậm chí một tình huống. Khác với 'end' (kết thúc) ở chỗ nhấn mạnh vào vị trí xa xôi hoặc cực đoan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ phần nào đó là cực điểm của một cái gì đó (ví dụ: extremity of the island). ‘at’ được sử dụng để chỉ vị trí tại điểm cực đoan (ví dụ: at the extremity of the range).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the climber reached the extremity of the mountain was a testament to their endurance.
|
Việc người leo núi đạt đến điểm cực hạn của ngọn núi là một minh chứng cho sức bền của họ. |
| Phủ định |
Whether the limb suffered extremity damage wasn't immediately clear.
|
Việc chi bị tổn thương nghiêm trọng hay không vẫn chưa rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Whether the patient experienced extremity numbness requires further investigation.
|
Việc bệnh nhân có bị tê bì chân tay hay không cần được điều tra thêm. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber reached the extremity of the mountain.
|
Người leo núi đã đạt đến điểm cực của ngọn núi. |
| Phủ định |
The doctor did not examine the extremity of his finger thoroughly.
|
Bác sĩ đã không kiểm tra kỹ phần ngón tay ngoài cùng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the explorer venture to the extremity of the island?
|
Nhà thám hiểm có mạo hiểm đến điểm tận cùng của hòn đảo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt a sharp pain in her extremity.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở phần chi của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not experience any numbness in his extremities.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề cảm thấy tê ở các chi của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever suffered frostbite to my extremities.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ bị tê cóng các chi chưa. |