extrinsic motivation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrinsic motivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động lực làm hoặc hoàn thành công việc dựa trên phần thưởng hoặc hình phạt bên ngoài, thay vì mong muốn bên trong.
Definition (English Meaning)
The drive to do or accomplish things based on external rewards or punishments, rather than internal desires.
Ví dụ Thực tế với 'Extrinsic motivation'
-
"His extrinsic motivation for completing the project was the promise of a large bonus."
"Động lực bên ngoài của anh ấy để hoàn thành dự án là lời hứa về một khoản tiền thưởng lớn."
-
"Students often exhibit extrinsic motivation when studying for grades."
"Học sinh thường thể hiện động lực bên ngoài khi học để lấy điểm."
-
"Sales teams are frequently driven by extrinsic motivation such as commission."
"Các đội ngũ bán hàng thường xuyên được thúc đẩy bởi động lực bên ngoài như hoa hồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrinsic motivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motivation
- Adjective: extrinsic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrinsic motivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động lực bên ngoài tập trung vào kết quả hơn là quá trình. Nó trái ngược với động lực nội tại, vốn xuất phát từ sự thích thú hoặc hài lòng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Extrinsic motivation *for* achieving a goal (nhấn mạnh mục đích của động lực). Extrinsic motivation *by* offering rewards (nhấn mạnh phương tiện tạo ra động lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrinsic motivation'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he graduates, he will have lost his extrinsic motivation for studying and developed intrinsic interests.
|
Đến khi tốt nghiệp, anh ấy sẽ mất động lực học tập từ bên ngoài và phát triển những hứng thú nội tại. |
| Phủ định |
She won't have relied on extrinsic rewards; she will have been driven by her own passion for the project.
|
Cô ấy sẽ không dựa vào những phần thưởng bên ngoài; cô ấy sẽ được thúc đẩy bởi niềm đam mê của riêng mình đối với dự án. |
| Nghi vấn |
Will the company have implemented new policies to reduce extrinsic motivation among employees by next quarter?
|
Liệu công ty có thực hiện các chính sách mới để giảm động lực bên ngoài của nhân viên vào quý tới không? |