(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrinsic motivation
C1

extrinsic motivation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

động lực ngoại sinh động lực từ bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrinsic motivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động lực làm hoặc hoàn thành công việc dựa trên phần thưởng hoặc hình phạt bên ngoài, thay vì mong muốn bên trong.

Definition (English Meaning)

The drive to do or accomplish things based on external rewards or punishments, rather than internal desires.

Ví dụ Thực tế với 'Extrinsic motivation'

  • "His extrinsic motivation for completing the project was the promise of a large bonus."

    "Động lực bên ngoài của anh ấy để hoàn thành dự án là lời hứa về một khoản tiền thưởng lớn."

  • "Students often exhibit extrinsic motivation when studying for grades."

    "Học sinh thường thể hiện động lực bên ngoài khi học để lấy điểm."

  • "Sales teams are frequently driven by extrinsic motivation such as commission."

    "Các đội ngũ bán hàng thường xuyên được thúc đẩy bởi động lực bên ngoài như hoa hồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrinsic motivation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

external motivation(động lực bên ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reward(phần thưởng)
punishment(hình phạt)
incentive(khuyến khích)
goal(mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Education Business

Ghi chú Cách dùng 'Extrinsic motivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động lực bên ngoài tập trung vào kết quả hơn là quá trình. Nó trái ngược với động lực nội tại, vốn xuất phát từ sự thích thú hoặc hài lòng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

Extrinsic motivation *for* achieving a goal (nhấn mạnh mục đích của động lực). Extrinsic motivation *by* offering rewards (nhấn mạnh phương tiện tạo ra động lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrinsic motivation'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he graduates, he will have lost his extrinsic motivation for studying and developed intrinsic interests.
Đến khi tốt nghiệp, anh ấy sẽ mất động lực học tập từ bên ngoài và phát triển những hứng thú nội tại.
Phủ định
She won't have relied on extrinsic rewards; she will have been driven by her own passion for the project.
Cô ấy sẽ không dựa vào những phần thưởng bên ngoài; cô ấy sẽ được thúc đẩy bởi niềm đam mê của riêng mình đối với dự án.
Nghi vấn
Will the company have implemented new policies to reduce extrinsic motivation among employees by next quarter?
Liệu công ty có thực hiện các chính sách mới để giảm động lực bên ngoài của nhân viên vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)