(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrinsic motivation
C1

intrinsic motivation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

động lực nội tại động cơ bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsic motivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động lực nội tại là mong muốn làm điều gì đó vì sự hài lòng vốn có của chính hoạt động đó, hơn là vì một hậu quả có thể tách rời. Nó phát sinh từ các yếu tố bên trong, chẳng hạn như sự thích thú, hứng thú hoặc cảm giác thành tựu.

Definition (English Meaning)

The desire to do something for the inherent satisfaction of the activity itself, rather than for some separable consequence. It arises from internal factors, such as enjoyment, interest, or a sense of accomplishment.

Ví dụ Thực tế với 'Intrinsic motivation'

  • "His intrinsic motivation to learn piano drove him to practice for hours every day."

    "Động lực nội tại muốn học piano đã thúc đẩy anh ấy luyện tập hàng giờ mỗi ngày."

  • "Students with intrinsic motivation are more likely to succeed academically."

    "Học sinh có động lực nội tại có nhiều khả năng thành công trong học tập hơn."

  • "The company fosters intrinsic motivation by providing employees with challenging and meaningful work."

    "Công ty thúc đẩy động lực nội tại bằng cách cung cấp cho nhân viên những công việc đầy thách thức và ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsic motivation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Intrinsic motivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động lực nội tại trái ngược với động lực ngoại tại (extrinsic motivation), xuất phát từ phần thưởng hoặc hình phạt bên ngoài. Nó thường dẫn đến sự tham gia sâu sắc hơn, sáng tạo hơn và hiệu suất tốt hơn trong các hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Motivation for’ chỉ ra lý do hoặc mục tiêu của động lực. Ví dụ: ‘intrinsic motivation for learning’. ‘Motivation in’ có thể chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực động lực diễn ra. Ví dụ: ‘intrinsic motivation in the workplace’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsic motivation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)