(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrospection
C1

extrospection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hướng ngoại sự quan sát thế giới bên ngoài sự xem xét các yếu tố bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrospection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xem xét hoặc quan sát các sự vật bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The examination or observation of external things.

Ví dụ Thực tế với 'Extrospection'

  • "His extrospection on the stock market led him to make profitable investments."

    "Sự quan sát của anh ấy về thị trường chứng khoán đã giúp anh ấy thực hiện những khoản đầu tư có lợi nhuận."

  • "Extrospection is essential for scientists to understand the natural world."

    "Sự quan sát bên ngoài là rất cần thiết để các nhà khoa học hiểu về thế giới tự nhiên."

  • "Through careful extrospection, he was able to identify the root cause of the problem."

    "Thông qua sự quan sát cẩn thận bên ngoài, anh ấy đã có thể xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrospection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extrospection
  • Adjective: extrospective
  • Adverb: extrospectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

observation(sự quan sát)
examination(sự xem xét, sự kiểm tra)
scrutiny(sự xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Extrospection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extrospection là quá trình tập trung sự chú ý vào thế giới bên ngoài, ngược lại với introspection, là quá trình tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc bên trong. Nó liên quan đến việc thu thập thông tin thông qua các giác quan và lý trí để hiểu về môi trường xung quanh. Khác với 'observation' đơn thuần, 'extrospection' nhấn mạnh quá trình chủ động và có ý thức tìm hiểu thế giới bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

Extrospection 'on' something: nhấn mạnh sự tập trung vào một đối tượng hoặc sự vật cụ thể. Extrospection 'into' something: nhấn mạnh việc khám phá sâu hơn về một khía cạnh của thế giới bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrospection'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He examines philosophical arguments introspectively before turning to extrospective methods.
Anh ấy kiểm tra các lập luận triết học một cách hướng nội trước khi chuyển sang các phương pháp hướng ngoại.
Phủ định
They don't rely solely on extrospection; they also value personal introspection.
Họ không chỉ dựa vào sự hướng ngoại; họ cũng coi trọng sự hướng nội cá nhân.
Nghi vấn
Can extrospection help us understand the motivations of others?
Liệu sự hướng ngoại có thể giúp chúng ta hiểu được động cơ của người khác không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist used extrospection to understand the patient's external behaviors.
Nhà trị liệu đã sử dụng ngoại quan để hiểu các hành vi bên ngoài của bệnh nhân.
Phủ định
She does not engage in extrospection when making personal decisions.
Cô ấy không tham gia vào việc ngoại quan khi đưa ra các quyết định cá nhân.
Nghi vấn
Does he use extrospection to analyze social situations?
Anh ấy có sử dụng ngoại quan để phân tích các tình huống xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)