(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyelid
B1

eyelid

noun

Nghĩa tiếng Việt

mí mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyelid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai nếp gấp da có thể di chuyển để che mắt; mí mắt.

Definition (English Meaning)

Either of the two folds of skin which can be moved to cover the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Eyelid'

  • "She closed her eyelids and went to sleep."

    "Cô ấy nhắm mắt lại và đi ngủ."

  • "The doctor examined her eyelids."

    "Bác sĩ kiểm tra mí mắt của cô ấy."

  • "He had puffy eyelids from crying."

    "Anh ấy có đôi mắt sưng húp vì khóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyelid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyelid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eye(mắt)
eyelash(lông mi)
tear(nước mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Eyelid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eyelid chỉ bộ phận cơ thể có chức năng bảo vệ mắt. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt. Trong tiếng Anh, có thể dùng 'upper eyelid' (mí trên) và 'lower eyelid' (mí dưới) để chỉ rõ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyelid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her eyelid fluttered nervously revealed her anxiety.
Việc mí mắt cô ấy run rẩy một cách lo lắng cho thấy sự lo lắng của cô ấy.
Phủ định
It isn't true that his eyelid was injured during the accident.
Không đúng sự thật rằng mí mắt của anh ấy bị thương trong vụ tai nạn.
Nghi vấn
Whether the doctor examined her eyelid carefully is still unknown.
Việc bác sĩ có kiểm tra mí mắt của cô ấy cẩn thận hay không vẫn chưa được biết.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her eyelid fluttered nervously before the presentation.
Mí mắt cô ấy run rẩy lo lắng trước bài thuyết trình.
Phủ định
He didn't have any makeup on his eyelid.
Anh ấy không trang điểm gì trên mí mắt cả.
Nghi vấn
Did she apply eyeshadow to her eyelid?
Cô ấy có thoa phấn mắt lên mí mắt không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her eyelid twitches when she is stressed.
Mí mắt cô ấy giật khi cô ấy căng thẳng.
Phủ định
His eyelid doesn't close completely when he sleeps.
Mí mắt của anh ấy không khép hoàn toàn khi anh ấy ngủ.
Nghi vấn
Does your eyelid feel heavy?
Mí mắt của bạn có cảm thấy nặng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the surgery is complete, the doctor will have been operating on the patient's eyelid for six hours.
Đến khi ca phẫu thuật hoàn thành, bác sĩ sẽ đã phẫu thuật mí mắt cho bệnh nhân được sáu tiếng.
Phủ định
She won't have been batting an eyelid at his jokes after hearing them so many times.
Cô ấy sẽ không hề chớp mắt trước những câu đùa của anh ấy sau khi nghe chúng quá nhiều lần.
Nghi vấn
Will the swelling have been affecting his eyelid for more than a week by the time he sees the specialist?
Liệu tình trạng sưng tấy đã ảnh hưởng đến mí mắt của anh ấy hơn một tuần vào thời điểm anh ấy đi khám bác sĩ chuyên khoa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)