eyelid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyelid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai nếp gấp da có thể di chuyển để che mắt; mí mắt.
Definition (English Meaning)
Either of the two folds of skin which can be moved to cover the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Eyelid'
-
"She closed her eyelids and went to sleep."
"Cô ấy nhắm mắt lại và đi ngủ."
-
"The doctor examined her eyelids."
"Bác sĩ kiểm tra mí mắt của cô ấy."
-
"He had puffy eyelids from crying."
"Anh ấy có đôi mắt sưng húp vì khóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eyelid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eyelid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eyelid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eyelid chỉ bộ phận cơ thể có chức năng bảo vệ mắt. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt. Trong tiếng Anh, có thể dùng 'upper eyelid' (mí trên) và 'lower eyelid' (mí dưới) để chỉ rõ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyelid'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her eyelid fluttered nervously revealed her anxiety.
|
Việc mí mắt cô ấy run rẩy một cách lo lắng cho thấy sự lo lắng của cô ấy. |
| Phủ định |
It isn't true that his eyelid was injured during the accident.
|
Không đúng sự thật rằng mí mắt của anh ấy bị thương trong vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Whether the doctor examined her eyelid carefully is still unknown.
|
Việc bác sĩ có kiểm tra mí mắt của cô ấy cẩn thận hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her eyelid fluttered nervously before the presentation.
|
Mí mắt cô ấy run rẩy lo lắng trước bài thuyết trình. |
| Phủ định |
He didn't have any makeup on his eyelid.
|
Anh ấy không trang điểm gì trên mí mắt cả. |
| Nghi vấn |
Did she apply eyeshadow to her eyelid?
|
Cô ấy có thoa phấn mắt lên mí mắt không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her eyelid twitches when she is stressed.
|
Mí mắt cô ấy giật khi cô ấy căng thẳng. |
| Phủ định |
His eyelid doesn't close completely when he sleeps.
|
Mí mắt của anh ấy không khép hoàn toàn khi anh ấy ngủ. |
| Nghi vấn |
Does your eyelid feel heavy?
|
Mí mắt của bạn có cảm thấy nặng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the surgery is complete, the doctor will have been operating on the patient's eyelid for six hours.
|
Đến khi ca phẫu thuật hoàn thành, bác sĩ sẽ đã phẫu thuật mí mắt cho bệnh nhân được sáu tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been batting an eyelid at his jokes after hearing them so many times.
|
Cô ấy sẽ không hề chớp mắt trước những câu đùa của anh ấy sau khi nghe chúng quá nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Will the swelling have been affecting his eyelid for more than a week by the time he sees the specialist?
|
Liệu tình trạng sưng tấy đã ảnh hưởng đến mí mắt của anh ấy hơn một tuần vào thời điểm anh ấy đi khám bác sĩ chuyên khoa chưa? |