(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tear
B1

tear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước mắt chạy nhanh rách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giọt chất lỏng trong suốt, mặn tiết ra từ các tuyến trong mắt do cảm xúc mạnh, đau đớn hoặc kích ứng vật lý của mắt.

Definition (English Meaning)

A drop of clear salty liquid secreted from glands in the eye as a result of strong emotion, pain, or a physical irritation of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Tear'

  • "She wiped away a tear."

    "Cô ấy lau đi một giọt nước mắt."

  • "The old cloth tore easily."

    "Tấm vải cũ rách rất dễ."

  • "The news brought tears to her eyes."

    "Tin tức đó làm cô ấy rơi nước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mend(vá, sửa chữa)
sew(khâu)
crawl(bò)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Tear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nước mắt thường được liên tưởng đến cảm xúc (buồn, vui, xúc động) hoặc các tác động vật lý (bụi bay vào mắt). Sắc thái của 'tear' phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể biểu thị sự đau khổ, hạnh phúc, hoặc chỉ là một phản ứng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)