tear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giọt chất lỏng trong suốt, mặn tiết ra từ các tuyến trong mắt do cảm xúc mạnh, đau đớn hoặc kích ứng vật lý của mắt.
Definition (English Meaning)
A drop of clear salty liquid secreted from glands in the eye as a result of strong emotion, pain, or a physical irritation of the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Tear'
-
"She wiped away a tear."
"Cô ấy lau đi một giọt nước mắt."
-
"The old cloth tore easily."
"Tấm vải cũ rách rất dễ."
-
"The news brought tears to her eyes."
"Tin tức đó làm cô ấy rơi nước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nước mắt thường được liên tưởng đến cảm xúc (buồn, vui, xúc động) hoặc các tác động vật lý (bụi bay vào mắt). Sắc thái của 'tear' phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể biểu thị sự đau khổ, hạnh phúc, hoặc chỉ là một phản ứng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.