(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facet
B2

facet

noun

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh mặt góc độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mặt của một vật có nhiều mặt, đặc biệt là của một viên ngọc hoặc tinh thể đã cắt.

Definition (English Meaning)

One side of something many-sided, especially of a cut gem or crystal.

Ví dụ Thực tế với 'Facet'

  • "Each facet of the problem requires careful consideration."

    "Mỗi khía cạnh của vấn đề đều đòi hỏi sự xem xét cẩn thận."

  • "The diamond was cut with many facets to maximize its brilliance."

    "Viên kim cương được cắt với nhiều mặt để tối đa hóa độ sáng chói của nó."

  • "We need to consider every facet of the argument before making a decision."

    "Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của lập luận trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aspect(khía cạnh)
side(mặt)
feature(đặc điểm)
angle(góc độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Facet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'facet' thường được dùng để chỉ một mặt phẳng nhỏ, nhẵn trên một vật thể có nhiều mặt, ví dụ như đá quý. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một khía cạnh của một vấn đề hoặc một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'facet of' được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc một phần của một thứ gì đó lớn hơn hoặc phức tạp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facet'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the diamond has many facets makes it valuable.
Việc viên kim cương có nhiều mặt làm cho nó trở nên có giá trị.
Phủ định
That the politician addressed every facet of the issue is not true.
Việc chính trị gia giải quyết mọi khía cạnh của vấn đề là không đúng sự thật.
Nghi vấn
Whether the museum showcases every facet of ancient history is unclear.
Liệu bảo tàng có trưng bày mọi khía cạnh của lịch sử cổ đại hay không vẫn chưa rõ.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, every facet of her personality is so captivating!
Chà, mọi khía cạnh trong tính cách của cô ấy đều rất quyến rũ!
Phủ định
Hey, not every facet of the plan was successful.
Này, không phải mọi khía cạnh của kế hoạch đều thành công.
Nghi vấn
Gosh, does every facet of this problem need addressing?
Trời ơi, có phải mọi khía cạnh của vấn đề này đều cần được giải quyết không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He examines every facet of the problem before making a decision.
Anh ấy xem xét mọi khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
They do not understand every facet of her personality.
Họ không hiểu hết mọi khía cạnh trong tính cách của cô ấy.
Nghi vấn
Does she consider every facet of the argument?
Cô ấy có xem xét mọi khía cạnh của lập luận không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diamond has many facets: each one reflects light differently.
Viên kim cương có nhiều mặt: mỗi mặt phản chiếu ánh sáng khác nhau.
Phủ định
The argument doesn't have a single facet: it has multiple layers of complexity.
Lập luận không chỉ có một khía cạnh: nó có nhiều lớp phức tạp.
Nghi vấn
Does her personality have another facet: a hidden talent perhaps?
Tính cách của cô ấy có một khía cạnh khác không: có lẽ là một tài năng tiềm ẩn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you look at every facet of the diamond, you see its brilliance.
Nếu bạn nhìn vào mọi mặt của viên kim cương, bạn sẽ thấy vẻ rực rỡ của nó.
Phủ định
If you don't consider every facet of the problem, you don't find a complete solution.
Nếu bạn không xem xét mọi khía cạnh của vấn đề, bạn sẽ không tìm thấy giải pháp hoàn chỉnh.
Nghi vấn
If you examine each facet, do you understand the complexity of the gem?
Nếu bạn kiểm tra từng mặt, bạn có hiểu được sự phức tạp của viên đá quý không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, we will have examined every facet of the problem.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã xem xét mọi khía cạnh của vấn đề.
Phủ định
By the end of the discussion, they won't have explored every facet of the argument.
Vào cuối cuộc thảo luận, họ sẽ chưa khám phá mọi khía cạnh của lập luận.
Nghi vấn
Will the investigation have revealed every facet of the company's operations by next week?
Liệu cuộc điều tra có tiết lộ mọi khía cạnh hoạt động của công ty vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)