facet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mặt của một vật có nhiều mặt, đặc biệt là của một viên ngọc hoặc tinh thể đã cắt.
Definition (English Meaning)
One side of something many-sided, especially of a cut gem or crystal.
Ví dụ Thực tế với 'Facet'
-
"Each facet of the problem requires careful consideration."
"Mỗi khía cạnh của vấn đề đều đòi hỏi sự xem xét cẩn thận."
-
"The diamond was cut with many facets to maximize its brilliance."
"Viên kim cương được cắt với nhiều mặt để tối đa hóa độ sáng chói của nó."
-
"We need to consider every facet of the argument before making a decision."
"Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của lập luận trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'facet' thường được dùng để chỉ một mặt phẳng nhỏ, nhẵn trên một vật thể có nhiều mặt, ví dụ như đá quý. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một khía cạnh của một vấn đề hoặc một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'facet of' được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc một phần của một thứ gì đó lớn hơn hoặc phức tạp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facet'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the diamond has many facets makes it valuable.
|
Việc viên kim cương có nhiều mặt làm cho nó trở nên có giá trị. |
| Phủ định |
That the politician addressed every facet of the issue is not true.
|
Việc chính trị gia giải quyết mọi khía cạnh của vấn đề là không đúng sự thật. |
| Nghi vấn |
Whether the museum showcases every facet of ancient history is unclear.
|
Liệu bảo tàng có trưng bày mọi khía cạnh của lịch sử cổ đại hay không vẫn chưa rõ. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, every facet of her personality is so captivating!
|
Chà, mọi khía cạnh trong tính cách của cô ấy đều rất quyến rũ! |
| Phủ định |
Hey, not every facet of the plan was successful.
|
Này, không phải mọi khía cạnh của kế hoạch đều thành công. |
| Nghi vấn |
Gosh, does every facet of this problem need addressing?
|
Trời ơi, có phải mọi khía cạnh của vấn đề này đều cần được giải quyết không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He examines every facet of the problem before making a decision.
|
Anh ấy xem xét mọi khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
They do not understand every facet of her personality.
|
Họ không hiểu hết mọi khía cạnh trong tính cách của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does she consider every facet of the argument?
|
Cô ấy có xem xét mọi khía cạnh của lập luận không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diamond has many facets: each one reflects light differently.
|
Viên kim cương có nhiều mặt: mỗi mặt phản chiếu ánh sáng khác nhau. |
| Phủ định |
The argument doesn't have a single facet: it has multiple layers of complexity.
|
Lập luận không chỉ có một khía cạnh: nó có nhiều lớp phức tạp. |
| Nghi vấn |
Does her personality have another facet: a hidden talent perhaps?
|
Tính cách của cô ấy có một khía cạnh khác không: có lẽ là một tài năng tiềm ẩn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you look at every facet of the diamond, you see its brilliance.
|
Nếu bạn nhìn vào mọi mặt của viên kim cương, bạn sẽ thấy vẻ rực rỡ của nó. |
| Phủ định |
If you don't consider every facet of the problem, you don't find a complete solution.
|
Nếu bạn không xem xét mọi khía cạnh của vấn đề, bạn sẽ không tìm thấy giải pháp hoàn chỉnh. |
| Nghi vấn |
If you examine each facet, do you understand the complexity of the gem?
|
Nếu bạn kiểm tra từng mặt, bạn có hiểu được sự phức tạp của viên đá quý không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, we will have examined every facet of the problem.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã xem xét mọi khía cạnh của vấn đề. |
| Phủ định |
By the end of the discussion, they won't have explored every facet of the argument.
|
Vào cuối cuộc thảo luận, họ sẽ chưa khám phá mọi khía cạnh của lập luận. |
| Nghi vấn |
Will the investigation have revealed every facet of the company's operations by next week?
|
Liệu cuộc điều tra có tiết lộ mọi khía cạnh hoạt động của công ty vào tuần tới không? |