(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspect
B2

aspect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh mặt phương diện giai đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khía cạnh, mặt, hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A particular part or feature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Aspect'

  • "The book covers every aspect of gardening."

    "Cuốn sách bao gồm mọi khía cạnh của việc làm vườn."

  • "Poverty has many different aspects."

    "Nghèo đói có nhiều khía cạnh khác nhau."

  • "His illness affects almost every aspect of his life."

    "Bệnh tật của anh ấy ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

facet(khía cạnh, mặt)
side(mặt)
angle(góc độ)
feature(đặc điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghiên cứu Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aspect' nhấn mạnh đến một phần cụ thể hoặc một cách nhìn nhận của một vấn đề phức tạp. Nó thường được dùng để phân tích hoặc xem xét một chủ đề từ nhiều góc độ khác nhau. So với 'angle', 'aspect' có thể mang tính trang trọng và trừu tượng hơn. Ví dụ, 'the financial aspect' (khía cạnh tài chính) so với 'the angle of the shot' (góc quay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'aspect of' dùng để chỉ một khía cạnh của một cái gì đó (ví dụ: an aspect of the problem). 'In some aspects' dùng để chỉ 'ở một vài khía cạnh' (ví dụ: In some aspects, this is a good idea).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)