(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fact-finding
C1

fact-finding

noun

Nghĩa tiếng Việt

tìm kiếm sự thật điều tra sự thật xác minh sự thật nghiên cứu sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fact-finding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình khám phá hoặc xác định các sự kiện về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of discovering or establishing the facts about something.

Ví dụ Thực tế với 'Fact-finding'

  • "The company launched a fact-finding mission to investigate the allegations."

    "Công ty đã khởi động một phái đoàn tìm kiếm sự thật để điều tra các cáo buộc."

  • "The UN sent a fact-finding team to the region."

    "Liên Hợp Quốc đã cử một đội tìm kiếm sự thật đến khu vực này."

  • "A fact-finding report will be published next month."

    "Một báo cáo tìm kiếm sự thật sẽ được công bố vào tháng tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fact-finding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fact-finding
  • Adjective: fact-finding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investigation(điều tra)
inquiry(hỏi han, cuộc điều tra)
research(nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
data(dữ liệu)
report(báo cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Quản trị Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Fact-finding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu nhằm thu thập thông tin khách quan và chính xác. Nhấn mạnh vào việc tìm kiếm sự thật, không phải đưa ra ý kiến hoặc phán xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

‘on’ thường dùng để chỉ chủ đề của việc tìm kiếm sự thật (e.g., fact-finding on the causes of the accident). ‘into’ cũng có thể được dùng tương tự (e.g., fact-finding into the allegations of corruption).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fact-finding'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we conducted a thorough fact-finding mission, we would better understand the root causes of the conflict.
Nếu chúng ta tiến hành một nhiệm vụ tìm hiểu sự thật kỹ lưỡng, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về nguyên nhân gốc rễ của cuộc xung đột.
Phủ định
If the committee weren't so focused on fact-finding, they might address the emotional needs of the victims.
Nếu ủy ban không quá tập trung vào việc tìm hiểu sự thật, họ có thể giải quyết các nhu cầu cảm xúc của các nạn nhân.
Nghi vấn
Would the investigation be more effective if it employed a fact-finding approach?
Liệu cuộc điều tra có hiệu quả hơn nếu nó sử dụng một phương pháp tiếp cận tìm hiểu sự thật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)