conjecture
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành dựa trên thông tin không đầy đủ; một sự phỏng đoán hoặc suy đoán.
Definition (English Meaning)
An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information; a guess or speculation.
Ví dụ Thực tế với 'Conjecture'
-
"The existence of extraterrestrial life remains a matter of conjecture."
"Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất vẫn là một vấn đề suy đoán."
-
"Much of the book is conjecture rather than fact."
"Phần lớn cuốn sách là suy đoán hơn là sự thật."
-
"We can only conjecture about what happened that night."
"Chúng ta chỉ có thể phỏng đoán về những gì đã xảy ra đêm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conjecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conjecture
- Verb: conjecture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conjecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conjecture nhấn mạnh vào việc thiếu bằng chứng xác thực. Nó thường mang tính học thuật hoặc chuyên môn hơn 'guess'. Trong khi 'guess' có thể dựa trên trực giác hoặc cảm tính, 'conjecture' thường dựa trên một số ít dữ liệu hoặc lý luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conjecture about/on/regarding' được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự phỏng đoán nhắm đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjecture'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They plan to conjecture about the causes of the economic crisis at the meeting.
|
Họ dự định đưa ra phỏng đoán về nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế tại cuộc họp. |
| Phủ định |
It's important not to conjecture without sufficient evidence.
|
Điều quan trọng là không nên phỏng đoán mà không có đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to conjecture on this matter without knowing all the facts?
|
Tại sao bạn muốn phỏng đoán về vấn đề này mà không biết tất cả sự thật? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective's conjecture about the suspect proved to be correct.
|
Giả thuyết của thám tử về nghi phạm đã chứng minh là đúng. |
| Phủ định |
There isn't much solid evidence, so any conclusion is pure conjecture.
|
Không có nhiều bằng chứng xác thực, vì vậy bất kỳ kết luận nào cũng chỉ là phỏng đoán. |
| Nghi vấn |
Is her theory based on solid evidence or just conjecture?
|
Lý thuyết của cô ấy dựa trên bằng chứng xác thực hay chỉ là phỏng đoán? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His conclusion was a conjecture: a mere guess based on incomplete data.
|
Kết luận của anh ấy chỉ là một sự phỏng đoán: một sự đoán mò dựa trên dữ liệu không đầy đủ. |
| Phủ định |
The scientist's report wasn't a conjecture: it was based on years of rigorous research and experimentation.
|
Báo cáo của nhà khoa học không phải là một sự phỏng đoán: nó dựa trên nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Is his statement a conjecture: a hypothesis or a well-supported theory?
|
Tuyên bố của anh ấy có phải là một sự phỏng đoán không: một giả thuyết hay một lý thuyết được hỗ trợ tốt? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the detective had considered the suspect's alibi, he would have had to conjecture a different motive.
|
Nếu thám tử đã xem xét bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm, anh ta sẽ phải phỏng đoán một động cơ khác. |
| Phủ định |
If the scientists had not decided to conjecture about dark matter, they would not have developed the new theory.
|
Nếu các nhà khoa học không quyết định phỏng đoán về vật chất tối, họ sẽ không phát triển lý thuyết mới. |
| Nghi vấn |
Would the historians have been able to analyze the situation correctly if they had not had to conjecture about the king's true intentions?
|
Liệu các nhà sử học có thể phân tích tình hình một cách chính xác nếu họ không phải phỏng đoán về ý định thực sự của nhà vua? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He conjectured about the reasons for her absence, didn't he?
|
Anh ấy đã suy đoán về lý do cô ấy vắng mặt, phải không? |
| Phủ định |
They haven't conjectured about the outcome of the match, have they?
|
Họ đã không suy đoán về kết quả trận đấu, phải không? |
| Nghi vấn |
The team will conjecture about the new strategy, won't they?
|
Đội sẽ suy đoán về chiến lược mới, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective had conjectured that the suspect knew the victim before he found the evidence.
|
Thám tử đã phỏng đoán rằng nghi phạm quen biết nạn nhân trước khi anh ta tìm thấy bằng chứng. |
| Phủ định |
They had not conjectured the extent of the damage the storm would cause.
|
Họ đã không phỏng đoán được mức độ thiệt hại mà cơn bão sẽ gây ra. |
| Nghi vấn |
Had anyone conjectured what would happen after the experiment?
|
Đã có ai phỏng đoán điều gì sẽ xảy ra sau thí nghiệm chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives have been conjecturing about the suspect's motives for hours.
|
Các thám tử đã và đang suy đoán về động cơ của nghi phạm hàng giờ liền. |
| Phủ định |
I haven't been conjecturing about the reasons for his strange behavior.
|
Tôi đã không suy đoán về lý do cho hành vi kỳ lạ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the media been conjecturing wildly about the celebrity's disappearance?
|
Có phải giới truyền thông đã và đang suy đoán một cách bừa bãi về sự biến mất của người nổi tiếng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's conjecture about the suspect's motive proved to be correct.
|
Giả thuyết của ủy ban về động cơ của nghi phạm đã được chứng minh là đúng. |
| Phủ định |
The students' conjecture about the exam's difficulty wasn't supported by the actual results.
|
Giả định của các học sinh về độ khó của bài kiểm tra không được chứng minh bằng kết quả thực tế. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's conjecture regarding the company's future plans accurate?
|
Liệu phỏng đoán của Sarah và Tom về kế hoạch tương lai của công ty có chính xác không? |