gamma function
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm toán học mở rộng hàm giai thừa sang các số phức. Đối với số nguyên dương, Γ(n) = (n-1)!
Definition (English Meaning)
A mathematical function that extends the factorial function to complex numbers. For positive integers, Γ(n) = (n-1)!
Ví dụ Thực tế với 'Gamma function'
-
"The gamma function is used in probability distributions such as the gamma distribution."
"Hàm gamma được sử dụng trong các phân phối xác suất như phân phối gamma."
-
"The gamma function is a generalization of the factorial function."
"Hàm gamma là một sự tổng quát hóa của hàm giai thừa."
-
"We can use the gamma function to calculate the value of the factorial of non-integer numbers."
"Chúng ta có thể sử dụng hàm gamma để tính giá trị của giai thừa của các số không nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamma function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamma function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm Gamma là một hàm đặc biệt thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của toán học, thống kê và vật lý. Nó được định nghĩa cho tất cả các số phức ngoại trừ các số nguyên âm và 0. Hàm này đóng vai trò quan trọng trong việc nội suy các giá trị giai thừa cho các số không nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.