(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ failure indicators
C1

failure indicators

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chỉ số hỏng hóc dấu hiệu thất bại chỉ báo lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure indicators'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dấu hiệu hoặc tín hiệu đo lường được, cho thấy một sự cố hoặc hỏng hóc sắp xảy ra hoặc đang tồn tại trong một hệ thống, quy trình hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

Measurable signs or signals that suggest an impending or existing failure in a system, process, or component.

Ví dụ Thực tế với 'Failure indicators'

  • "The project manager closely monitors the failure indicators to avoid potential setbacks."

    "Người quản lý dự án theo dõi chặt chẽ các chỉ số hỏng hóc để tránh những thất bại tiềm ẩn."

  • "High temperature readings were identified as failure indicators in the engine."

    "Các chỉ số nhiệt độ cao được xác định là dấu hiệu hỏng hóc trong động cơ."

  • "Decreasing website traffic can be a failure indicator for a marketing campaign."

    "Lượng truy cập trang web giảm có thể là dấu hiệu cho thấy chiến dịch tiếp thị thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Failure indicators'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: failure indicators
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warning signs(dấu hiệu cảnh báo)
red flags(cờ đỏ)
precursors to failure(tiền thân của thất bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

success factors(yếu tố thành công)
performance indicators(chỉ số hiệu suất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Failure indicators'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, quản lý dự án và tài chính để xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện các hành động khắc phục. Nó nhấn mạnh tính chất có thể đo lường và quan sát được của các dấu hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Failure indicators of' đề cập đến các dấu hiệu cụ thể của một loại hỏng hóc nhất định. Ví dụ: 'failure indicators of engine malfunction'. 'Failure indicators for' ám chỉ các chỉ số được sử dụng để phát hiện sự hỏng hóc trong một hệ thống hoặc thành phần. Ví dụ: 'failure indicators for a bridge'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure indicators'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)