impending
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xảy ra, đến gần (thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quan trọng).
Definition (English Meaning)
About to happen; imminent.
Ví dụ Thực tế với 'Impending'
-
"The impending storm caused widespread panic."
"Cơn bão sắp ập đến gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"The country is preparing for the impending elections."
"Đất nước đang chuẩn bị cho cuộc bầu cử sắp tới."
-
"The impending deadline is causing a lot of stress."
"Thời hạn chót sắp đến đang gây ra rất nhiều căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impending' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tình huống sắp xảy ra và thường mang tính chất quan trọng, nghiêm trọng hoặc tiêu cực. Nó tạo cảm giác về một điều gì đó không thể tránh khỏi và có thể gây lo lắng hoặc sợ hãi. Khác với 'imminent' (sắp xảy ra), 'impending' có thể ám chỉ khoảng thời gian dài hơn một chút và nhấn mạnh vào tác động của sự kiện sắp tới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'impending of', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện sắp xảy ra, ví dụ: 'the impending of war'. 'Impending over' thường mô tả một cảm giác hoặc mối đe dọa bao trùm, ví dụ: 'a sense of doom impending over them'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.