(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impending
C1

impending

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sắp xảy đến sắp ập đến gần kề lăm le đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xảy ra, đến gần (thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quan trọng).

Definition (English Meaning)

About to happen; imminent.

Ví dụ Thực tế với 'Impending'

  • "The impending storm caused widespread panic."

    "Cơn bão sắp ập đến gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."

  • "The country is preparing for the impending elections."

    "Đất nước đang chuẩn bị cho cuộc bầu cử sắp tới."

  • "The impending deadline is causing a lot of stress."

    "Thời hạn chót sắp đến đang gây ra rất nhiều căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imminent(sắp xảy ra, gần kề)
forthcoming(sắp tới)
looming(lờ mờ hiện ra, đe dọa)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant(xa xôi, cách xa)
remote(xa xôi, hẻo lánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Chính trị/Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Impending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impending' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tình huống sắp xảy ra và thường mang tính chất quan trọng, nghiêm trọng hoặc tiêu cực. Nó tạo cảm giác về một điều gì đó không thể tránh khỏi và có thể gây lo lắng hoặc sợ hãi. Khác với 'imminent' (sắp xảy ra), 'impending' có thể ám chỉ khoảng thời gian dài hơn một chút và nhấn mạnh vào tác động của sự kiện sắp tới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

Khi sử dụng 'impending of', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện sắp xảy ra, ví dụ: 'the impending of war'. 'Impending over' thường mô tả một cảm giác hoặc mối đe dọa bao trùm, ví dụ: 'a sense of doom impending over them'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)