(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ failure mode and effects analysis (fmea)
C1

failure mode and effects analysis (fmea)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Phân tích hình thức và tác động sai lỗi Phân tích hình thức và tác động lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure mode and effects analysis (fmea)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp có hệ thống, chủ động để đánh giá một quy trình nhằm xác định vị trí và cách thức nó có thể thất bại, đồng thời đánh giá tác động tương đối của các lỗi khác nhau, để xác định các phần của quy trình cần thay đổi nhất.

Definition (English Meaning)

A systematic, proactive method for evaluating a process to identify where and how it might fail and to assess the relative impact of different failures, in order to identify the parts of the process that are most in need of change.

Ví dụ Thực tế với 'Failure mode and effects analysis (fmea)'

  • "We conducted a failure mode and effects analysis to identify potential weaknesses in the new design."

    "Chúng tôi đã tiến hành phân tích hình thức và tác động lỗi để xác định các điểm yếu tiềm ẩn trong thiết kế mới."

  • "FMEA is a powerful tool for preventing problems before they occur."

    "FMEA là một công cụ mạnh mẽ để ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra."

  • "The team used FMEA to analyze the potential failure modes of the new product."

    "Nhóm đã sử dụng FMEA để phân tích các hình thức lỗi tiềm ẩn của sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Failure mode and effects analysis (fmea)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: failure mode and effects analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

risk management(quản lý rủi ro)
quality control(kiểm soát chất lượng)
process improvement(cải tiến quy trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Quản lý rủi ro Chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Failure mode and effects analysis (fmea)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

FMEA là một công cụ phòng ngừa, thường được sử dụng trong giai đoạn thiết kế hoặc trước khi triển khai một quy trình mới. Nó giúp xác định và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra. FMEA khác với các phương pháp khắc phục hậu quả (reactive) bằng cách tập trung vào phòng ngừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'in FMEA': Được dùng khi nói về việc sử dụng FMEA trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'in FMEA, we identify potential risks'). - 'for FMEA': Được dùng khi nói về mục đích của FMEA (ví dụ: 'a template for FMEA'). - 'of FMEA': Được dùng khi nói về các khía cạnh, đặc điểm thuộc về FMEA (ví dụ: 'the benefits of FMEA').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure mode and effects analysis (fmea)'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Engineers must conduct a failure mode and effects analysis to identify potential risks.
Các kỹ sư phải tiến hành phân tích hình thức và tác động của sai sót để xác định các rủi ro tiềm ẩn.
Phủ định
The team shouldn't skip the failure mode and effects analysis; it's crucial for safety.
Nhóm không nên bỏ qua phân tích hình thức và tác động của sai sót; nó rất quan trọng đối với sự an toàn.
Nghi vấn
Could a failure mode and effects analysis reveal vulnerabilities in the system's design?
Liệu phân tích hình thức và tác động của sai sót có thể tiết lộ các lỗ hổng trong thiết kế của hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)