(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ process improvement
B2

process improvement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cải tiến quy trình nâng cao quy trình tối ưu hóa quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process improvement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, quá trình hoặc kết quả của việc làm cho một quy trình kinh doanh hiệu quả hơn, năng suất hơn và dễ thích ứng với sự thay đổi.

Definition (English Meaning)

The act, process, or result of making a business process more effective, efficient, and adaptable to change.

Ví dụ Thực tế với 'Process improvement'

  • "The company implemented a process improvement program to reduce production costs."

    "Công ty đã triển khai một chương trình cải tiến quy trình để giảm chi phí sản xuất."

  • "Process improvement initiatives can lead to significant cost savings."

    "Các sáng kiến cải tiến quy trình có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."

  • "The team is responsible for identifying areas for process improvement."

    "Nhóm chịu trách nhiệm xác định các lĩnh vực cần cải tiến quy trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Process improvement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: process improvement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý chất lượng Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Process improvement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý để chỉ các hoạt động nhằm cải thiện hiệu quả và năng suất của các quy trình hiện có. Nó liên quan đến việc xác định các vấn đề, tìm giải pháp và thực hiện các thay đổi để tối ưu hóa quy trình. Khác với 'continuous improvement' nhấn mạnh vào sự cải tiến liên tục và dần dần, 'process improvement' có thể bao gồm cả các thay đổi đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

‘in process improvement’ (trong quá trình cải tiến); ‘improvements to a process’ (những cải tiến đối với một quy trình); ‘process improvement for efficiency’ (cải tiến quy trình để đạt hiệu quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Process improvement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)