faintheart
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faintheart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thiếu dũng khí hoặc quyết tâm; kẻ hèn nhát.
Definition (English Meaning)
A person who lacks courage or resolution; a coward.
Ví dụ Thực tế với 'Faintheart'
-
"He proved to be a faintheart when faced with the challenge."
"Anh ta đã tỏ ra là một kẻ hèn nhát khi đối mặt với thử thách."
-
"Don't be such a faintheart; take a risk!"
"Đừng nhát gan như vậy; hãy chấp nhận rủi ro đi!"
-
"The project isn't for fainthearts; it requires determination and resilience."
"Dự án này không dành cho những người yếu tim; nó đòi hỏi sự quyết tâm và kiên cường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faintheart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faintheart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faintheart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'faintheart' thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả người dễ sợ hãi, nhụt chí trước khó khăn. Nó nhấn mạnh sự thiếu can đảm về mặt tinh thần và ý chí hơn là thể chất. So với 'coward' (kẻ hèn nhát), 'faintheart' có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự thiếu tự tin hơn là sự hèn hạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faintheart'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His problem was clear: he was a faintheart, afraid of any risk.
|
Vấn đề của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy là một người nhát gan, sợ bất kỳ rủi ro nào. |
| Phủ định |
She wasn't a faintheart: she faced every challenge head-on.
|
Cô ấy không phải là một người nhát gan: cô ấy đối mặt với mọi thử thách một cách trực diện. |
| Nghi vấn |
Was he a faintheart: did his fear prevent him from acting?
|
Có phải anh ấy là một người nhát gan: nỗi sợ hãi của anh ấy có ngăn cản anh ấy hành động không? |