fallible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng mắc lỗi hoặc sai lầm.
Definition (English Meaning)
Capable of making mistakes or being wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Fallible'
-
"Even experts are fallible and can make mistakes."
"Ngay cả các chuyên gia cũng có thể mắc sai lầm."
-
"The human mind is fallible."
"Tâm trí con người dễ mắc sai lầm."
-
"We should remember that even the most reliable systems are fallible."
"Chúng ta nên nhớ rằng ngay cả những hệ thống đáng tin cậy nhất cũng có thể mắc sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fallible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fallible' thường được dùng để mô tả con người, hệ thống hoặc tổ chức có hạn chế và không hoàn hảo. Nó nhấn mạnh sự thật rằng không ai hoặc không có gì là hoàn toàn đúng đắn hoặc chính xác mọi lúc. Khác với 'impeccable' (hoàn hảo, không tì vết) và 'infallible' (không thể sai), 'fallible' chấp nhận sự không hoàn hảo như một phần tự nhiên của sự tồn tại. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đánh giá, phê bình, hoặc nhận thức về giới hạn của bản thân hoặc người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'fallible in' có nghĩa là 'dễ mắc lỗi trong lĩnh vực nào đó'. Ví dụ: 'He is fallible in his judgment of character.' (Anh ta dễ mắc lỗi trong việc đánh giá tính cách). Khi dùng với 'to', 'fallible to' ít phổ biến hơn nhưng có thể diễn tả sự dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì đó dẫn đến sai lầm. Ví dụ: 'Humans are fallible to biases.' (Con người dễ bị ảnh hưởng bởi những thành kiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallible'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That even the most brilliant minds are fallible is a humbling truth.
|
Việc ngay cả những bộ óc xuất chúng nhất cũng có thể sai lầm là một sự thật đáng suy ngẫm. |
| Phủ định |
Whether he is fallible isn't something I'm prepared to discuss publicly.
|
Việc liệu anh ấy có thể sai lầm hay không không phải là điều tôi sẵn sàng thảo luận công khai. |
| Nghi vấn |
What makes someone fallible is often a combination of stress and lack of sleep.
|
Điều gì khiến một người dễ mắc sai lầm thường là sự kết hợp giữa căng thẳng và thiếu ngủ. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the system was fallible, I would understand why it crashed so often now.
|
Nếu tôi đã biết hệ thống có thể mắc lỗi, tôi sẽ hiểu tại sao nó bị sập thường xuyên như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so fallible, she wouldn't have made that critical mistake that she still regrets.
|
Nếu cô ấy không dễ mắc sai lầm như vậy, cô ấy đã không mắc phải sai lầm nghiêm trọng mà cô ấy vẫn còn hối tiếc. |
| Nghi vấn |
If he had checked the figures more carefully, would he be so forgiving of his own fallible nature now?
|
Nếu anh ấy đã kiểm tra các số liệu cẩn thận hơn, liệu anh ấy có dễ dàng tha thứ cho bản chất hay sai sót của mình như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is fallible, they make mistakes when they try to do something.
|
Nếu ai đó dễ mắc sai lầm, họ mắc lỗi khi cố gắng làm điều gì đó. |
| Phủ định |
When a system assumes people are fallible, it doesn't rely solely on their accuracy.
|
Khi một hệ thống giả định mọi người dễ mắc sai lầm, nó không chỉ dựa vào độ chính xác của họ. |
| Nghi vấn |
If a person is fallible, does that mean they are not held accountable for their errors?
|
Nếu một người dễ mắc sai lầm, điều đó có nghĩa là họ không phải chịu trách nhiệm về những sai sót của mình? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone is fallible, aren't they?
|
Ai cũng có thể sai sót, phải không? |
| Phủ định |
He isn't fallible, is he?
|
Anh ấy không dễ mắc sai lầm, phải không? |
| Nghi vấn |
They are fallible, aren't they?
|
Họ dễ mắc sai lầm, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone is fallible.
|
Mọi người đều có thể mắc sai lầm. |
| Phủ định |
He is not fallible when it comes to mathematics.
|
Anh ấy không thể mắc sai lầm khi nói đến toán học. |
| Nghi vấn |
Are we all fallible?
|
Tất cả chúng ta đều có thể mắc sai lầm phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been thinking about her fallible memory before the exam.
|
Cô ấy đã nghĩ về trí nhớ dễ mắc lỗi của mình trước kỳ thi. |
| Phủ định |
They hadn't been considering how fallible their initial plan was until the problems arose.
|
Họ đã không xem xét kế hoạch ban đầu của họ dễ mắc lỗi như thế nào cho đến khi các vấn đề nảy sinh. |
| Nghi vấn |
Had he been believing his fallible sources before he made the incorrect statement?
|
Có phải anh ta đã tin vào những nguồn thông tin dễ sai sót của mình trước khi đưa ra tuyên bố không chính xác? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been acknowledging that their methods have been fallible, leading to more rigorous research.
|
Các nhà khoa học đã và đang thừa nhận rằng các phương pháp của họ có thể sai sót, dẫn đến nghiên cứu nghiêm ngặt hơn. |
| Phủ định |
The company hasn't been admitting that its initial projections have been fallible.
|
Công ty đã không thừa nhận rằng những dự đoán ban đầu của họ có thể sai sót. |
| Nghi vấn |
Has the government been recognizing that its policies have been fallible in addressing climate change?
|
Chính phủ đã nhận ra rằng các chính sách của họ có thể sai sót trong việc giải quyết biến đổi khí hậu chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to believe that politicians were fallible.
|
Anh ấy từng tin rằng các chính trị gia là người có thể mắc sai lầm. |
| Phủ định |
She didn't use to think that scientists were fallible, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng các nhà khoa học có thể mắc sai lầm, nhưng bây giờ thì cô ấy nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider the legal system fallible before the new evidence came to light?
|
Trước khi có bằng chứng mới, họ có từng coi hệ thống pháp luật là dễ mắc sai lầm không? |