infallible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infallible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể sai lầm, luôn đúng
Definition (English Meaning)
incapable of making mistakes or being wrong
Ví dụ Thực tế với 'Infallible'
-
"Even the most experienced doctors are not infallible."
"Ngay cả những bác sĩ giàu kinh nghiệm nhất cũng không phải là không thể sai lầm."
-
"The Church claims that the Pope is infallible when speaking on matters of doctrine."
"Giáo hội tuyên bố rằng Giáo hoàng là không thể sai lầm khi nói về các vấn đề giáo lý."
-
"No computer system is completely infallible."
"Không có hệ thống máy tính nào là hoàn toàn không thể sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infallible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infallibility (tính không thể sai lầm)
- Adjective: infallible
- Adverb: infallibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infallible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infallible' thường được dùng để mô tả những người, hệ thống, hoặc nguồn thông tin mà được tin là hoàn toàn đáng tin cậy và không bao giờ sai. Nó nhấn mạnh sự chắc chắn tuyệt đối và không có khả năng xảy ra lỗi. Khác với 'reliable' (đáng tin cậy), 'infallible' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, ngụ ý sự hoàn hảo và không thể bị đánh bại. 'Reliable' chỉ sự ổn định và đáng tin cậy trong hầu hết các trường hợp, trong khi 'infallible' ngụ ý sự chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infallible'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the pope is considered infallible when he speaks ex cathedra, many Catholics accept his teachings without question.
|
Bởi vì Giáo hoàng được coi là không thể sai lầm khi ngài nói ex cathedra, nhiều người Công giáo chấp nhận những lời dạy của ngài mà không nghi ngờ. |
| Phủ định |
Although everyone makes mistakes, John acted infallibly, as if he never made any.
|
Mặc dù ai cũng mắc lỗi, John đã hành động một cách hoàn hảo, như thể anh ta không bao giờ mắc bất kỳ lỗi nào. |
| Nghi vấn |
If the software is infallibility guaranteed, why did the system crash?
|
Nếu phần mềm được đảm bảo không thể sai sót, tại sao hệ thống lại bị sập? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leader was considered infallible: his decisions were never questioned.
|
Nhà lãnh đạo được coi là không thể sai lầm: các quyết định của ông ấy không bao giờ bị nghi ngờ. |
| Phủ định |
No one is infallible: everyone makes mistakes at some point in their lives.
|
Không ai là không thể sai lầm: ai cũng mắc sai lầm vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Is any system truly infallible: or will errors always creep in?
|
Có hệ thống nào thực sự không thể sai lầm không: hay lỗi sẽ luôn len lỏi vào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expert's opinion was considered infallible during the investigation.
|
Ý kiến của chuyên gia được coi là không thể sai lầm trong quá trình điều tra. |
| Phủ định |
They didn't believe the system was infallible despite its initial success.
|
Họ không tin rằng hệ thống là không thể sai lầm mặc dù thành công ban đầu của nó. |
| Nghi vấn |
Was his judgment considered infallibly correct in those matters?
|
Phải chăng phán đoán của anh ấy được coi là luôn đúng trong những vấn đề đó? |