(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falter
C1

falter

Verb

Nghĩa tiếng Việt

dao động chùn bước ngập ngừng suy yếu run rẩy (giọng nói)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu mất dần sức mạnh hoặc đà tiến.

Definition (English Meaning)

To start to lose strength or momentum.

Ví dụ Thực tế với 'Falter'

  • "Her voice faltered as she spoke about the accident."

    "Giọng cô ấy run rẩy khi nói về vụ tai nạn."

  • "The business began to falter after the economic downturn."

    "Công việc kinh doanh bắt đầu suy yếu sau cuộc suy thoái kinh tế."

  • "Her confidence faltered when she received the bad news."

    "Sự tự tin của cô ấy dao động khi cô ấy nhận được tin xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: falter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitate(do dự)
waver(dao động)
stumble(vấp ngã, nói lắp bắp)
fluctuate(dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

persist(kiên trì)
continue(tiếp tục)
persevere(bền bỉ)

Từ liên quan (Related Words)

doubt(nghi ngờ)
uncertainty(sự không chắc chắn)
weakness(sự yếu đuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Falter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'falter' thường được sử dụng để mô tả sự mất ổn định, do dự hoặc suy yếu đột ngột trong hành động, lời nói hoặc niềm tin. Nó mang sắc thái của sự thiếu quyết đoán hoặc sự suy giảm dần dần. So với 'hesitate' (do dự), 'falter' ngụ ý một sự suy yếu hoặc mất kiểm soát hơn là chỉ đơn giản là cân nhắc lựa chọn. So với 'stumble' (vấp ngã), 'falter' có thể áp dụng cho cả nghĩa bóng (ví dụ: niềm tin dao động) trong khi 'stumble' thường mang nghĩa đen hơn (vấp ngã khi đi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

falter at: do dự hoặc chần chừ khi đối mặt với điều gì đó; falter in: suy yếu hoặc dao động trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falter'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the negotiations falter, the company will lose a significant investment.
Nếu các cuộc đàm phán chao đảo, công ty sẽ mất một khoản đầu tư đáng kể.
Phủ định
If the team doesn't falter under pressure, they will win the championship.
Nếu đội không chao đảo dưới áp lực, họ sẽ giành chức vô địch.
Nghi vấn
Will she falter if she doesn't practice enough?
Liệu cô ấy có chao đảo nếu cô ấy không luyện tập đủ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had trained harder, he wouldn't falter now.
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không do dự bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so nervous, she wouldn't falter during her speech.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy sẽ không vấp váp trong bài phát biểu của mình.
Nghi vấn
If they had prepared properly, would they falter so easily under pressure?
Nếu họ đã chuẩn bị đúng cách, liệu họ có dễ dàng nao núng dưới áp lực như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He didn't falter in his determination to succeed.
Anh ấy không hề nao núng trong quyết tâm thành công.
Phủ định
Does she falter when faced with difficult questions?
Cô ấy có nao núng khi đối mặt với những câu hỏi khó không?
Nghi vấn
Did his voice falter as he delivered the emotional speech?
Giọng anh ấy có run run khi đọc bài phát biểu đầy cảm xúc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he reaches the podium, his voice will have faltered from nervousness.
Vào thời điểm anh ấy lên bục, giọng anh ấy sẽ lắp bắp vì lo lắng.
Phủ định
She won't have faltered in her resolve, despite the challenges she faces.
Cô ấy sẽ không nao núng trong quyết tâm của mình, bất chấp những thử thách mà cô ấy phải đối mặt.
Nghi vấn
Will the company have faltered in its commitment to sustainability by next year?
Liệu công ty có chùn bước trong cam kết phát triển bền vững vào năm tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been faltering in his speech before he finally lost consciousness.
Anh ấy đã nói lắp bắp trước khi cuối cùng mất ý thức.
Phủ định
She hadn't been faltering in her determination, despite the setbacks.
Cô ấy đã không hề nao núng trong quyết tâm của mình, bất chấp những thất bại.
Nghi vấn
Had the business been faltering for long before they decided to close it?
Doanh nghiệp đã suy yếu trong bao lâu trước khi họ quyết định đóng cửa nó?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has faltered in her commitment to the project.
Cô ấy đã dao động trong cam kết của mình đối với dự án.
Phủ định
They haven't faltered despite the immense pressure.
Họ đã không nao núng mặc dù áp lực rất lớn.
Nghi vấn
Has he faltered under the weight of responsibility?
Anh ấy có nao núng dưới gánh nặng trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)