(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluctuate
C1

fluctuate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

dao động biến động lên xuống thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dao động, biến động, lên xuống thất thường về số lượng hoặc mức độ

Definition (English Meaning)

to rise and fall irregularly in number or amount

Ví dụ Thực tế với 'Fluctuate'

  • "The price of oil has been fluctuating wildly in recent weeks."

    "Giá dầu đã biến động rất mạnh trong những tuần gần đây."

  • "Her weight fluctuated wildly during her illness."

    "Cân nặng của cô ấy dao động thất thường trong suốt thời gian bị bệnh."

  • "The number of unemployed people fluctuates from month to month."

    "Số lượng người thất nghiệp dao động từ tháng này sang tháng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vary(thay đổi)
waver(dao động, lung lay)
oscillate(dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

stabilize(ổn định)
remain constant(giữ nguyên không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Fluctuate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fluctuate' thường được dùng để mô tả sự thay đổi không ổn định, không có quy luật rõ ràng, có thể lên xuống liên tục. Khác với 'vary' chỉ sự thay đổi chung chung, 'fluctuate' nhấn mạnh tính chất không ổn định và có thể dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between around

'fluctuate between': Dao động giữa hai mức độ hoặc giá trị nhất định. Ví dụ: 'The temperature fluctuated between 20 and 30 degrees.' ('fluctuate around': Dao động xung quanh một giá trị hoặc mức trung bình. Ví dụ: 'The company's stock price fluctuated around $50 per share.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors dislike seeing prices fluctuating wildly.
Các nhà đầu tư không thích thấy giá cả biến động mạnh.
Phủ định
He doesn't mind the stock market fluctuating slightly.
Anh ấy không bận tâm đến việc thị trường chứng khoán biến động nhẹ.
Nghi vấn
Do you anticipate the company's profits fluctuating this quarter?
Bạn có dự đoán lợi nhuận của công ty sẽ dao động trong quý này không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock prices fluctuate daily.
Giá cổ phiếu dao động hàng ngày.
Phủ định
The company's profits do not fluctuate much year to year.
Lợi nhuận của công ty không dao động nhiều qua các năm.
Nghi vấn
Does the temperature fluctuate greatly in this region?
Nhiệt độ có dao động lớn ở khu vực này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in more diverse markets, its profits would have fluctuated less dramatically during the economic downturn.
Nếu công ty đã đầu tư vào nhiều thị trường đa dạng hơn, lợi nhuận của họ đã biến động ít kịch tính hơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Phủ định
If the supply of raw materials hadn't fluctuated so wildly, the factory would not have had to temporarily shut down.
Nếu nguồn cung cấp nguyên liệu thô không biến động quá mạnh, nhà máy đã không phải tạm thời đóng cửa.
Nghi vấn
Would the stock price have fluctuated so much if the CEO hadn't announced his sudden resignation?
Liệu giá cổ phiếu có biến động nhiều như vậy nếu CEO không thông báo việc từ chức đột ngột của mình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the market is unstable, stock prices fluctuate.
Nếu thị trường không ổn định, giá cổ phiếu sẽ dao động.
Phủ định
When demand is constant, prices don't fluctuate significantly.
Khi nhu cầu ổn định, giá cả không dao động đáng kể.
Nghi vấn
If the weather changes rapidly, does the temperature fluctuate?
Nếu thời tiết thay đổi nhanh chóng, nhiệt độ có dao động không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock prices fluctuate daily.
Giá cổ phiếu dao động hàng ngày.
Phủ định
Not only did the temperature fluctuate wildly, but also the humidity increased significantly.
Không những nhiệt độ dao động mạnh mà độ ẩm cũng tăng lên đáng kể.
Nghi vấn
Rarely do the water levels fluctuate so dramatically in such a short period of time.
Hiếm khi mực nước dao động mạnh đến vậy trong một khoảng thời gian ngắn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits are seen to be fluctuated by economic analysts.
Lợi nhuận của công ty được các nhà phân tích kinh tế nhận thấy là có sự biến động.
Phủ định
The water level was not being fluctuated rapidly during the storm.
Mực nước không bị dao động nhanh chóng trong cơn bão.
Nghi vấn
Will the exchange rates be fluctuated by the news tomorrow?
Liệu tỷ giá hối đoái có bị biến động bởi tin tức vào ngày mai không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock prices fluctuate daily, don't they?
Giá cổ phiếu dao động hàng ngày, đúng không?
Phủ định
There isn't much fluctuation in her mood, is there?
Không có nhiều sự dao động trong tâm trạng của cô ấy, phải không?
Nghi vấn
The interest rates didn't fluctuate much last year, did they?
Lãi suất không dao động nhiều vào năm ngoái, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock price was fluctuating wildly during the morning trading session.
Giá cổ phiếu đã dao động dữ dội trong phiên giao dịch buổi sáng.
Phủ định
The temperature wasn't fluctuating much yesterday; it remained fairly constant.
Nhiệt độ đã không dao động nhiều ngày hôm qua; nó duy trì khá ổn định.
Nghi vấn
Were her emotions fluctuating because of the stressful situation?
Có phải cảm xúc của cô ấy đang dao động vì tình huống căng thẳng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock price fluctuated wildly yesterday after the company's announcement.
Giá cổ phiếu dao động dữ dội ngày hôm qua sau thông báo của công ty.
Phủ định
The temperature didn't fluctuate much last night; it remained relatively stable.
Nhiệt độ không dao động nhiều đêm qua; nó vẫn tương đối ổn định.
Nghi vấn
Did the exchange rate fluctuate significantly during the trading session?
Tỷ giá hối đoái có dao động đáng kể trong phiên giao dịch không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market has been fluctuating wildly this week.
Thị trường chứng khoán đã biến động dữ dội trong tuần này.
Phủ định
The company's profits haven't been fluctuating much in recent years.
Lợi nhuận của công ty đã không biến động nhiều trong những năm gần đây.
Nghi vấn
Has the water level been fluctuating in the river lately?
Mực nước trong sông có đang dao động gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)