faltering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faltering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu mất sức mạnh hoặc đà; do dự hoặc dao động trong hành động, lời nói, v.v.
Definition (English Meaning)
Starting to lose strength or momentum; hesitating or wavering in action, speech, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Faltering'
-
"Her faltering voice revealed her nervousness."
"Giọng nói run rẩy của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô ấy."
-
"The company's faltering performance led to a drop in stock prices."
"Hiệu suất hoạt động suy yếu của công ty dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu."
-
"His faltering steps indicated he was injured."
"Những bước đi loạng choạng của anh ấy cho thấy anh ấy đã bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faltering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: falter
- Adjective: faltering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faltering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'faltering' mô tả một cái gì đó đang yếu đi, mất ổn định, hoặc không còn chắc chắn như trước. Nó thường được dùng để miêu tả giọng nói, bước chân, nền kinh tế, hoặc niềm tin đang trở nên không vững chắc. Khác với 'hesitant' (do dự) chỉ sự ngập ngừng trước khi hành động, 'faltering' nhấn mạnh sự suy giảm về chất lượng hoặc sự ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự suy yếu hoặc do dự diễn ra (ví dụ: faltering in her belief). 'on' có thể được dùng khi nói về tác động lên một cái gì đó (ví dụ: a faltering grip on power).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faltering'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her courage was faltering as she faced the daunting challenge.
|
Lòng dũng cảm của cô ấy đang lung lay khi cô ấy đối mặt với thử thách khó khăn. |
| Phủ định |
The business's progress didn't falter despite the economic downturn.
|
Sự tiến bộ của doanh nghiệp không hề chùn bước mặc dù nền kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Did his voice falter when he spoke about his past?
|
Giọng anh ấy có run rẩy khi nói về quá khứ của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the climber had checked his equipment properly, he wouldn't be faltering halfway up the mountain now.
|
Nếu người leo núi đã kiểm tra thiết bị của mình đúng cách, anh ấy đã không loạng choạng giữa chừng núi bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so faltering in her commitment, she wouldn't have lost the opportunity.
|
Nếu cô ấy không do dự trong cam kết của mình, cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội. |
| Nghi vấn |
If the negotiations hadn't been faltering, would they have reached an agreement by now?
|
Nếu các cuộc đàm phán không bế tắc, liệu họ có đạt được thỏa thuận vào lúc này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations are going to falter if we don't offer a compromise.
|
Các cuộc đàm phán sẽ thất bại nếu chúng ta không đưa ra một sự thỏa hiệp. |
| Phủ định |
He is not going to falter under pressure; he's well-prepared.
|
Anh ấy sẽ không chùn bước trước áp lực; anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are you going to falter now, after coming this far?
|
Bạn định chùn bước bây giờ sao, sau khi đã đi được đến tận đây? |