(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquaint
B2

acquaint

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho quen thuộc giới thiệu thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquaint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó biết hoặc quen thuộc với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To make someone aware of or familiar with something.

Ví dụ Thực tế với 'Acquaint'

  • "Let me acquaint you with our new product."

    "Hãy để tôi giới thiệu cho bạn về sản phẩm mới của chúng tôi."

  • "She needs to acquaint herself with the new software."

    "Cô ấy cần làm quen với phần mềm mới."

  • "The manager acquainted the staff with the changes in policy."

    "Người quản lý thông báo cho nhân viên về những thay đổi trong chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquaint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(giấu giếm)
hide(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Acquaint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với giới từ 'with' để chỉ đối tượng hoặc thông tin mà ai đó được làm quen. Khác với 'introduce' (giới thiệu), 'acquaint' nhấn mạnh vào việc làm cho ai đó hiểu rõ hoặc có kiến thức về một điều gì đó, chứ không chỉ đơn thuần giới thiệu họ với ai/cái gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc thông tin mà ai đó được làm quen. Ví dụ: 'acquaint someone with the facts' (làm cho ai đó quen thuộc với các sự kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquaint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)