famished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đói; đói cồn cào.
Definition (English Meaning)
Extremely hungry.
Ví dụ Thực tế với 'Famished'
-
"After the hike, we were famished."
"Sau chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi đói cồn cào."
-
"I'm famished! Where can we get something to eat?"
"Tôi đói quá rồi! Chúng ta có thể kiếm gì để ăn ở đâu đây?"
-
"The children were famished after playing all afternoon."
"Bọn trẻ đói cồn cào sau khi chơi cả buổi chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Famished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: famished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Famished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'famished' nhấn mạnh mức độ đói rất cao, hơn hẳn so với 'hungry' thông thường. Nó thường được dùng để diễn tả cảm giác đói sau một thời gian dài không ăn hoặc sau khi hoạt động thể chất vất vả. Mức độ của 'famished' gần tương đương với 'starving' nhưng có lẽ ít trang trọng hơn một chút. 'Ravenous' cũng là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ khác, thường liên quan đến việc thèm ăn dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Famished'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the hike, to eat seemed the only thing I wanted; I was famished.
|
Sau chuyến đi bộ đường dài, ăn dường như là điều duy nhất tôi muốn; tôi đã chết đói. |
| Phủ định |
To remain famished was not an option; we needed food immediately.
|
Việc tiếp tục chết đói không phải là một lựa chọn; chúng tôi cần thức ăn ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why did I choose to go hiking without bringing any food? Now I'm famished!
|
Tại sao tôi lại chọn đi bộ đường dài mà không mang theo thức ăn? Bây giờ tôi đang chết đói! |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had not eaten such a large breakfast, I would have been famished by lunchtime.
|
Nếu tôi không ăn một bữa sáng lớn như vậy, tôi đã đói lả vào bữa trưa. |
| Phủ định |
If they hadn't prepared enough food, the hikers would not have been famished by the end of their trip.
|
Nếu họ không chuẩn bị đủ thức ăn, những người đi bộ đường dài đã không bị đói lả vào cuối chuyến đi của họ. |
| Nghi vấn |
Would you have been famished if you had skipped lunch?
|
Bạn có đã đói lả nếu bạn bỏ bữa trưa không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the children will have become famished.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, bọn trẻ sẽ trở nên đói lả. |
| Phủ định |
He won't have felt famished after that enormous meal.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy đói lả sau bữa ăn khổng lồ đó. |
| Nghi vấn |
Will she have grown famished after waiting for hours?
|
Liệu cô ấy có trở nên đói lả sau khi chờ đợi hàng giờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dogs' famished howls echoed through the empty house.
|
Tiếng hú đói khát của lũ chó vọng lại khắp ngôi nhà trống. |
| Phủ định |
My friends' famished state wasn't their parents' fault.
|
Tình trạng đói khát của bạn tôi không phải là lỗi của bố mẹ họ. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's famished appearance a result of their hiking trip?
|
Vẻ ngoài đói khát của Sarah và Tom có phải là kết quả của chuyến đi bộ đường dài của họ không? |