ravenous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ravenous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đói; thèm thuồng, tham lam.
Definition (English Meaning)
Extremely hungry.
Ví dụ Thực tế với 'Ravenous'
-
"After hiking all day, I was ravenous."
"Sau khi đi bộ đường dài cả ngày, tôi đói cồn cào."
-
"The lion was ravenous after being caged for days."
"Con sư tử đói cồn cào sau nhiều ngày bị nhốt trong lồng."
-
"The company has a ravenous need for skilled workers."
"Công ty đang có nhu cầu bức thiết về lao động có tay nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ravenous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ravenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ravenous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ravenous' thường được dùng để miêu tả cơn đói cồn cào, mãnh liệt, vượt xa mức độ đói thông thường. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (đói bụng) lẫn nghĩa bóng (thèm khát, tham lam một điều gì đó). So với 'hungry' (đói), 'ravenous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều. Khác với 'greedy' (tham lam), 'ravenous' nhấn mạnh sự thôi thúc, nhu cầu bức thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ravenous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After hiking all day, they were ravenous to eat anything they could find.
|
Sau khi đi bộ đường dài cả ngày, họ đói cồn cào và muốn ăn bất cứ thứ gì họ có thể tìm thấy. |
| Phủ định |
He was not ravenous to start eating before everyone else arrived.
|
Anh ấy không đói đến mức bắt đầu ăn trước khi mọi người đến. |
| Nghi vấn |
Why were you so ravenous to finish all the snacks?
|
Tại sao bạn lại đói đến mức ăn hết tất cả đồ ăn nhẹ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is ravenous after the long hike, isn't he?
|
Anh ấy rất đói sau chuyến đi bộ đường dài, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't ravenous before the meal, was she?
|
Cô ấy không đói trước bữa ăn, đúng không? |
| Nghi vấn |
They are ravenous for success, aren't they?
|
Họ khao khát thành công, đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be feeling ravenous after running the marathon tomorrow.
|
Tôi sẽ cảm thấy rất đói sau khi chạy marathon vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be feeling ravenous because she will be eating snacks throughout the movie.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy đói cồn cào vì cô ấy sẽ ăn vặt trong suốt bộ phim. |
| Nghi vấn |
Will you be feeling ravenous if you skip lunch?
|
Bạn sẽ cảm thấy rất đói nếu bạn bỏ bữa trưa chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time dinner is served, the children will have been ravenous, having played outside all afternoon.
|
Đến giờ ăn tối, bọn trẻ sẽ rất đói, vì đã chơi bên ngoài cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She won't have been ravenous after the large lunch she had earlier.
|
Cô ấy sẽ không đói sau bữa trưa lớn mà cô ấy đã ăn trước đó. |
| Nghi vấn |
Will they have been ravenous by the time the pizza arrives?
|
Liệu họ có đói đến mức nào khi pizza đến không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they reach the restaurant, they will have been feeling ravenous for hours.
|
Vào thời điểm họ đến nhà hàng, họ sẽ đã cảm thấy đói cồn cào trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
He won't have been feeling ravenous after having such a large lunch.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy đói cồn cào sau khi đã ăn một bữa trưa lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Will she have been feeling ravenous even after eating all those snacks?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy đói cồn cào ngay cả sau khi ăn hết đống đồ ăn vặt đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stray dog was ravenously eating the leftover bones we gave him.
|
Con chó hoang đang ăn ngấu nghiến những mẩu xương thừa mà chúng tôi cho nó. |
| Phủ định |
The children weren't ravenously consuming the vegetables; they preferred the pizza.
|
Bọn trẻ không hề ăn rau một cách ngấu nghiến; chúng thích pizza hơn. |
| Nghi vấn |
Was the bear ravenously searching for food after its long hibernation?
|
Có phải con gấu đang tìm kiếm thức ăn một cách ngấu nghiến sau giấc ngủ đông dài của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After hiking for hours, they had become ravenous and devoured the entire pizza.
|
Sau nhiều giờ đi bộ đường dài, họ đã trở nên đói ngấu nghiến và ngấu nghiến hết cả chiếc pizza. |
| Phủ định |
She had not been ravenous, as she had eaten a large lunch just an hour before.
|
Cô ấy đã không đói ngấu nghiến, vì cô ấy đã ăn một bữa trưa lớn chỉ một giờ trước đó. |
| Nghi vấn |
Had he been ravenous before he found the hidden stash of snacks?
|
Có phải anh ấy đã đói ngấu nghiến trước khi tìm thấy chỗ giấu đồ ăn vặt bí mật không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the marathon, he was as ravenous as a wolf.
|
Sau cuộc chạy marathon, anh ta đói ngấu nghiến như một con sói. |
| Phủ định |
She wasn't more ravenous than I was after skipping lunch.
|
Cô ấy không đói bằng tôi sau khi bỏ bữa trưa. |
| Nghi vấn |
Was he the most ravenous person at the buffet?
|
Anh ấy có phải là người đói nhất tại bữa tiệc buffet không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When I was a child, I used to feel ravenous after playing outside all day.
|
Khi tôi còn nhỏ, tôi thường cảm thấy đói cồn cào sau khi chơi bên ngoài cả ngày. |
| Phủ định |
She didn't use to be ravenous in the mornings; she usually just had a small cup of coffee.
|
Cô ấy đã từng không cảm thấy đói cồn cào vào buổi sáng; cô ấy thường chỉ uống một tách cà phê nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did you use to get ravenous cravings for sweets when you were pregnant?
|
Bạn có thường cảm thấy thèm đồ ngọt một cách cồn cào khi bạn mang thai không? |