extremely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ rất lớn; vô cùng, cực kỳ.
Definition (English Meaning)
To a very great degree; very.
Ví dụ Thực tế với 'Extremely'
-
"The weather was extremely cold yesterday."
"Thời tiết hôm qua cực kỳ lạnh."
-
"She was extremely grateful for their help."
"Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."
-
"The book was extremely interesting."
"Cuốn sách cực kỳ thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extremely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extremely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extremely' được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ khác. Nó biểu thị một mức độ cao hơn nhiều so với 'very' nhưng có thể không mạnh bằng 'incredibly' hoặc 'exceptionally'. 'Extremely' thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thông thường để diễn tả mức độ cao một cách tương đối trung tính, không mang tính cường điệu quá mức. Ví dụ, 'extremely happy' có nghĩa là rất vui nhưng không nhất thiết là vui đến tột độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.