(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extremely
B2

extremely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cực kỳ vô cùng hết sức rất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ rất lớn; vô cùng, cực kỳ.

Definition (English Meaning)

To a very great degree; very.

Ví dụ Thực tế với 'Extremely'

  • "The weather was extremely cold yesterday."

    "Thời tiết hôm qua cực kỳ lạnh."

  • "She was extremely grateful for their help."

    "Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."

  • "The book was extremely interesting."

    "Cuốn sách cực kỳ thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extremely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(hơi, một chút)
moderately(vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Extremely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extremely' được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ khác. Nó biểu thị một mức độ cao hơn nhiều so với 'very' nhưng có thể không mạnh bằng 'incredibly' hoặc 'exceptionally'. 'Extremely' thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thông thường để diễn tả mức độ cao một cách tương đối trung tính, không mang tính cường điệu quá mức. Ví dụ, 'extremely happy' có nghĩa là rất vui nhưng không nhất thiết là vui đến tột độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)