far-reaching
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far-reaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có phạm vi hoặc ảnh hưởng rộng lớn.
Definition (English Meaning)
Having a wide range or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Far-reaching'
-
"The new law will have far-reaching consequences for the economy."
"Luật mới sẽ có những hậu quả sâu rộng đối với nền kinh tế."
-
"The agreement could have far-reaching effects on trade relations."
"Thỏa thuận có thể có những ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ thương mại."
-
"This decision will have far-reaching implications for future research."
"Quyết định này sẽ có những hệ quả sâu rộng đối với các nghiên cứu trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Far-reaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: far-reaching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Far-reaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'far-reaching' thường được dùng để mô tả những quyết định, chính sách, hoặc sự kiện có tác động lớn và kéo dài đến nhiều người, khu vực, hoặc lĩnh vực. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và quy mô của ảnh hưởng này. Khác với 'significant' (quan trọng) chỉ tính chất quan trọng, 'far-reaching' nhấn mạnh đến phạm vi ảnh hưởng rộng lớn. Nó cũng khác với 'extensive' (rộng rãi) ở chỗ 'extensive' chỉ sự lan rộng về mặt địa lý hoặc số lượng, trong khi 'far-reaching' tập trung vào tác động sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'far-reaching in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà tác động lan rộng. Ví dụ: "The reform was far-reaching in its impact on education." 'far-reaching on' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động lớn. Ví dụ: "The decision had far-reaching consequences on the environment."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Far-reaching'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their decision had far-reaching consequences for the entire community.
|
Quyết định của họ đã có những hậu quả sâu rộng cho toàn bộ cộng đồng. |
| Phủ định |
None of its effects were far-reaching; the changes were only superficial.
|
Không có tác động nào của nó là sâu rộng; những thay đổi chỉ là bề ngoài. |
| Nghi vấn |
Will anyone fully understand the far-reaching impact of these policies?
|
Liệu có ai hiểu hết được tác động sâu rộng của những chính sách này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's new policy had far-reaching effects: it impacted every department and changed the way employees worked.
|
Chính sách mới của công ty có những ảnh hưởng sâu rộng: nó tác động đến mọi phòng ban và thay đổi cách nhân viên làm việc. |
| Phủ định |
The new law didn't have far-reaching consequences: its impact was limited to a small segment of the population.
|
Luật mới không có những hậu quả sâu rộng: tác động của nó chỉ giới hạn ở một bộ phận nhỏ dân số. |
| Nghi vấn |
Did the reforms have far-reaching implications: or were the changes relatively minor?
|
Liệu những cải cách có ý nghĩa sâu rộng: hay những thay đổi đó tương đối nhỏ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's new policies have far-reaching effects on employee morale.
|
Các chính sách mới của công ty có những ảnh hưởng sâu rộng đến tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
Only with careful planning will the far-reaching consequences of this decision be fully understood.
|
Chỉ với sự lên kế hoạch cẩn thận thì những hậu quả sâu rộng của quyết định này mới được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Should these far-reaching reforms fail, what will be the impact on the country's economy?
|
Nếu những cải cách sâu rộng này thất bại, tác động đến nền kinh tế đất nước sẽ là gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been implementing far-reaching reforms for over a decade by the time the economy fully recovers.
|
Chính phủ sẽ đã thực hiện những cải cách sâu rộng trong hơn một thập kỷ vào thời điểm nền kinh tế phục hồi hoàn toàn. |
| Phủ định |
They won't have been anticipating the far-reaching consequences of their decision, even after months of deliberation.
|
Họ sẽ không lường trước được những hậu quả sâu rộng của quyết định của mình, ngay cả sau nhiều tháng cân nhắc. |
| Nghi vấn |
Will the new policies have been having far-reaching effects on the environment by the end of the year?
|
Liệu các chính sách mới có đang gây ra những tác động sâu rộng đến môi trường vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had implemented far-reaching reforms before the economy began to recover.
|
Chính phủ đã thực hiện những cải cách sâu rộng trước khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi. |
| Phủ định |
The company had not anticipated the far-reaching consequences of their decision.
|
Công ty đã không lường trước được những hậu quả sâu rộng từ quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Had the new policy had far-reaching effects on the environment before the study was conducted?
|
Liệu chính sách mới có tác động sâu rộng đến môi trường trước khi nghiên cứu được thực hiện? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would consider the far-reaching consequences of this new policy.
|
Tôi ước chính phủ sẽ xem xét những hậu quả sâu rộng của chính sách mới này. |
| Phủ định |
If only the company hadn't made such a far-reaching decision without consulting its employees.
|
Giá mà công ty không đưa ra một quyết định có ảnh hưởng sâu rộng như vậy mà không tham khảo ý kiến của nhân viên. |
| Nghi vấn |
If only the project had not been so ambitious and far-reaching. Would it have been successful?
|
Giá mà dự án không quá tham vọng và có tầm ảnh hưởng sâu rộng. Liệu nó có thành công không? |