(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farm-to-table restaurant
B2

farm-to-table restaurant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà hàng sử dụng nguyên liệu địa phương nhà hàng km0 (kilômét không)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farm-to-table restaurant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một nhà hàng lấy nguyên liệu trực tiếp từ các trang trại địa phương.

Definition (English Meaning)

Describing a restaurant that obtains its ingredients directly from local farms.

Ví dụ Thực tế với 'Farm-to-table restaurant'

  • "The farm-to-table restaurant prides itself on using only organic, locally sourced ingredients."

    "Nhà hàng 'từ trang trại đến bàn ăn' tự hào chỉ sử dụng các nguyên liệu hữu cơ, có nguồn gốc địa phương."

  • "The farm-to-table restaurant movement is gaining popularity as people become more aware of the importance of supporting local agriculture."

    "Phong trào nhà hàng 'từ trang trại đến bàn ăn' đang ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc hỗ trợ nền nông nghiệp địa phương."

  • "Many farm-to-table restaurants offer vegetarian and vegan options using seasonal produce."

    "Nhiều nhà hàng 'từ trang trại đến bàn ăn' cung cấp các lựa chọn ăn chay và thuần chay sử dụng các sản phẩm theo mùa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farm-to-table restaurant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

local food restaurant(nhà hàng thực phẩm địa phương)
farm-fresh restaurant(nhà hàng thực phẩm tươi từ nông trại)

Trái nghĩa (Antonyms)

chain restaurant(nhà hàng chuỗi)
fast food restaurant(nhà hàng thức ăn nhanh)

Từ liên quan (Related Words)

organic(hữu cơ)
sustainable(bền vững)
local(địa phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nông nghiệp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Farm-to-table restaurant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'farm-to-table' nhấn mạnh sự tươi ngon, nguồn gốc địa phương và tính bền vững của thực phẩm. Nó thường liên quan đến việc hỗ trợ nông dân địa phương và giảm tác động môi trường do vận chuyển thực phẩm đường dài. Khái niệm này thường đi kèm với thực đơn theo mùa, phản ánh những sản phẩm tươi ngon nhất hiện có tại địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farm-to-table restaurant'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant sources its ingredients locally.
Nhà hàng này lấy nguyên liệu từ địa phương.
Phủ định
That restaurant isn't a true farm-to-table establishment because it uses imported produce.
Nhà hàng đó không phải là một cơ sở 'từ nông trại đến bàn ăn' thực sự vì nó sử dụng nông sản nhập khẩu.
Nghi vấn
Is that new restaurant on Main Street a farm-to-table restaurant?
Nhà hàng mới trên đường Main có phải là nhà hàng 'từ nông trại đến bàn ăn' không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)