(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fascinatingly
C1

fascinatingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hấp dẫn một cách thú vị một cách quyến rũ một cách lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fascinatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn; một cách cực kỳ thú vị hoặc thu hút.

Definition (English Meaning)

In a fascinating manner; in a way that is extremely interesting or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Fascinatingly'

  • "The speaker fascinatingly described the history of the ancient civilization."

    "Diễn giả đã mô tả một cách hấp dẫn lịch sử của nền văn minh cổ đại."

  • "She fascinatingly recounted her experiences traveling through Southeast Asia."

    "Cô ấy đã kể lại một cách hấp dẫn những trải nghiệm du lịch khắp Đông Nam Á của mình."

  • "The documentary fascinatingly explored the complexities of human behavior."

    "Bộ phim tài liệu đã khám phá một cách hấp dẫn sự phức tạp của hành vi con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fascinatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fascinating
  • Adverb: fascinatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boringly(một cách nhàm chán)
uninterestingly(một cách không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

rivetingly(một cách thu hút, lôi cuốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fascinatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fascinatingly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thú vị hoặc hấp dẫn của một hành động, sự kiện, hoặc đối tượng. Nó cho thấy một điều gì đó thu hút sự chú ý và giữ chân người quan sát. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'interestingly' (thú vị) hoặc 'attractively' (hấp dẫn), 'fascinatingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự quyến rũ và lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fascinatingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)